Đọc nhanh: 有劲 (hữu kình). Ý nghĩa là: có sức lực; có sức khoẻ, thú vị; lý thú. Ví dụ : - 这人真有劲,能挑起二百斤重的担子。 người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.. - 大家谈得非常有劲。 mọi người trò chuyện rất thú vị.. - 今天的球赛真精彩,越看越有劲。 Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
Ý nghĩa của 有劲 khi là Tính từ
✪ có sức lực; có sức khoẻ
(有劲儿) 有力气
- 这人 真 有劲 , 能 挑起 二百斤 重 的 担子
- người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
✪ thú vị; lý thú
指兴致浓;有趣
- 大家 谈 得 非常 有劲
- mọi người trò chuyện rất thú vị.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有劲
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 他 的 字 写 得 苍劲 有力
- nét chữ của anh ấy rắn rỏi
- 他 干起 活来 很 有 劲儿
- Anh ấy làm việc rất nhiệt tình.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 越干越 有 劲儿 , 一点 也 不 觉得 累
- Càng làm càng hăng say, không thấy mệt mỏi tý nào.
- 这人 真 有劲 , 能 挑起 二百斤 重 的 担子
- người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
- 这 事儿 挺 有 劲儿
- Việc này khá thú vị.
- 他 正说 得 起劲 , 猛不防 背后 有人 推 了 他 一把
- anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.
- 只 剩下 有数 的 几天 了 , 得 加把劲 儿
- chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.
- 山上 有 许多 劲松
- Trên núi có rất nhiều cây thông cứng cáp.
- 他 越 琢磨 越 觉得 这 事 不对劲 , 其中 必有 原因
- anh ta càng nghiên cứu lại càng cảm thấy chuyện này bất thường, bên trong ắt có nguyên nhân
- 大家 谈 得 非常 有劲
- mọi người trò chuyện rất thú vị.
- 我 立刻 发觉 有点 不对劲
- Tôi lập tức phát hiện có chút bất thường.
- 他 觉得 身上 有点儿 不对劲 就 上床睡觉 了
- anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
- 恁 有 劲儿
- khoẻ đến thế.
- 顶有 劲儿
- Cực kỳ hăng hái.
- 一 上来 就 有劲
- Vừa bắt đầu đã có khí thế.
- 这酒 有 冲劲儿 , 少 喝 一点儿
- rượu này mạnh, nên uống ít một chút.
- 这酒 有 冲劲儿 , 少 喝 一点儿
- Rượu này mạnh, uống ít một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有劲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有劲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劲›
有›