Đọc nhanh: 来劲 (lai kình). Ý nghĩa là: hăng hái; mạnh mẽ; mãnh liệt; phấn khởi, làm phấn chấn; gây hưng phấn. Ví dụ : - 他越干越来劲。 anh ấy càng làm càng hăng hái.. - 这样伟大的工程,可真来劲。 công trình to lớn như thế này, thật sự làm phấn chấn lòng người.
✪ hăng hái; mạnh mẽ; mãnh liệt; phấn khởi
有劲头儿
- 他 越 干越 来劲
- anh ấy càng làm càng hăng hái.
✪ làm phấn chấn; gây hưng phấn
使人振奋
- 这样 伟大 的 工程 , 可真 来劲
- công trình to lớn như thế này, thật sự làm phấn chấn lòng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来劲
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 他 干起 活来 很 有 劲儿
- Anh ấy làm việc rất nhiệt tình.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 他 越 干越 来劲
- anh ấy càng làm càng hăng hái.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 这 香肠 闻 起来 不对劲
- Xúc xích này có mùi không đúng lắm.
- 改进 后 的 工具 用 起来 很 得 劲
- công cụ sau khi cải tiến sử dụng rất tiện lợi.
- 新式 农具 使唤 起来 很得 劲儿
- những nông cụ mới này dùng rất thích.
- 新换 的 工具 , 使 起来 不对劲
- dụng cụ mới đổi, dùng chẳng phù hợp
- 一 上来 就 有劲
- Vừa bắt đầu đã có khí thế.
- 这件 衣服 穿 起来 很 对劲
- Bộ quần áo này mặc rất thoải mái.
- 爬山 对 我 来说 很 吃 劲儿
- Leo núi đối với tôi rất mất sức.
- 我们 来 较 一 较劲儿 吧
- Chúng ta hãy so tài một chút nhé.
- 我 正 找 他 , 他 就 来 了 , 真是 巧劲儿
- tôi đang tìm anh ta, thì anh ấy tới, thật là may mắn.
- 这样 伟大 的 工程 , 可真 来劲
- công trình to lớn như thế này, thật sự làm phấn chấn lòng người.
- 他 干起 活来 可真 带劲
- anh ấy làm việc rất hăng say.
- 他 工作 起来 劲头 很足
- Anh ấy làm việc rất hăng hái tích cực.
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来劲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来劲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劲›
来›