带劲 dàijìn

Từ hán việt: 【đới kình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "带劲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đới kình). Ý nghĩa là: hăng hái; hăng say; hăng; khoẻ; năng nổ, thú; thích; hứng; có hứng; hứng thú; hào hứng; thích thú. Ví dụ : - 。 anh ấy làm việc rất hăng say.. - 。 anh ấy phát biểu rất hăng.. - 。 không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 带劲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 带劲 khi là Tính từ

hăng hái; hăng say; hăng; khoẻ; năng nổ

(带劲儿) 有力量;有劲头儿

Ví dụ:
  • - 干起 gànqǐ 活来 huólái 可真 kězhēn 带劲 dàijìn

    - anh ấy làm việc rất hăng say.

  • - de 发言 fāyán tǐng 带劲 dàijìn

    - anh ấy phát biểu rất hăng.

thú; thích; hứng; có hứng; hứng thú; hào hứng; thích thú

能引起兴致;来劲

Ví dụ:
  • - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • - 什么 shénme 时候 shíhou huì kāi 飞机 fēijī 那才 nàcái 带劲 dàijìn ne

    - khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带劲

  • - 伯伯 bóbó 带我去 dàiwǒqù 公园 gōngyuán wán

    - Bác dẫn tôi đi công viên chơi.

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 附带 fùdài de 劳动 láodòng

    - lao động phụ

  • - dài le 伟哥 wěigē

    - Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.

  • - qiāo 一根 yīgēn 带子 dàizi

    - viền một dây đai.

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn zhān

    - Băng dính này rất dính.

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn guì

    - dải băng này rất đắt.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶带 jiāodài hěn nián

    - Loại băng dính này rất dính.

  • - yǒu 胶带 jiāodài ma

    - Bạn có dải băng không?

  • - 需要 xūyào 一卷 yījuàn 胶带 jiāodài

    - Tôi cần một cuộn băng dính.

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • - 吃饭 chīfàn 带劲 dàijìn

    - Ăn cơm cũng không có hứng thú

  • - kàn wán 那么 nàme 带劲儿 dàijìner

    - Nhìn anh ấy chơi thú vị quá.

  • - 他亮 tāliàng 音喊 yīnhǎn 口号 kǒuhào zhēn 带劲 dàijìn

    - Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.

  • - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • - de 发言 fāyán tǐng 带劲 dàijìn

    - anh ấy phát biểu rất hăng.

  • - 干起 gànqǐ 活来 huólái 可真 kězhēn 带劲 dàijìn

    - anh ấy làm việc rất hăng say.

  • - 什么 shénme 时候 shíhou huì kāi 飞机 fēijī 那才 nàcái 带劲 dàijìn ne

    - khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!

  • - de shǒu 使 shǐ shàng 劲儿 jìner

    - Tay của tôi không ra sức được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 带劲

Hình ảnh minh họa cho từ 带劲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带劲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao