Đọc nhanh: 有些 (hữu ta). Ý nghĩa là: có; có một số, có chút, có một ít, có ít. Ví dụ : - 今天来参观的人有些是从外地来的。 những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.. - 列车上有些人在看书,有些人在谈天。 trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.. - 我有些旧书想捐给图书馆。 tôi có một ít sách cũ muốn tặng cho thư viện.
✪ có; có một số, có chút
有一部分;有的
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 列车 上 有些 人 在 看书 , 有些 人 在 谈天
- trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
✪ có một ít
有一些 (表示数量不大)
- 我 有些 旧书 想 捐给 图书馆
- tôi có một ít sách cũ muốn tặng cho thư viện.
✪ có ít
表示数量不大或程度不深
Ý nghĩa của 有些 khi là Từ điển
✪ hơi; có phần
表示略微;稍微
- 他 心里 有些 着急
- anh ấy hơi sốt ruột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有些
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 衿带 有些 松 了 啊
- Thắt lưng hơi lỏng rồi à.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 我 心里 有些 不安
- Tôi có chút bất an trong lòng.
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 她 看起来 有些 困顿
- Cô ấy trông có vẻ hơi mệt mỏi.
- 那 张椅 有些 旧 了
- Cái ghế dựa kia có hơi cũ rồi.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 这些 石刻 遗存 至今已有 千年
- những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.
- 案件 有 了 些 端倪
- Vụ án có một vài manh mối.
- 秤毫 有些 磨损 了
- Sợi dây của cân có chút bị mòn rồi.
- 铁 秤锤 有些 生锈 了
- Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
- 这 把 秤 有些 年头 了
- Cái cân này đã có vài năm tuổi.
- 这些 卷 很 有 价值
- Những cuốn sách này rất có giá trị.
- 文章 的 语言 有些 平淡
- Ngôn từ của bài viết hơi nhạt nhẽo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有些
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有些 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm些›
有›
Hơi, Có Phần, Khá Là
Hơi, Một Chút
Một Ít, Một Chút
Một Số / Nhất Định (Điều)
Những… Nào