有些人 yǒuxiē rén

Từ hán việt: 【hữu ta nhân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有些人" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu ta nhân). Ý nghĩa là: một số người. Ví dụ : - Không giống như một số người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有些人 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 有些人 khi là Từ điển

một số người

some people

Ví dụ:
  • - 不像 bùxiàng 有些 yǒuxiē rén

    - Không giống như một số người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有些人

  • - 有些 yǒuxiē rén zài 戏院 xìyuàn 附近 fùjìn 留恋 liúliàn 不去 bùqù 希望 xīwàng 看一看 kànyīkàn 他们 tāmen 喜爱 xǐài de 演员 yǎnyuán

    - Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.

  • - 那些 nèixiē 插队 chāduì de rén 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Những người chen hàng vô ý thức.

  • - 有些 yǒuxiē 白人 báirén 偷看 tōukàn le de 包裹 bāoguǒ

    - Một số người da trắng nhìn trộm gói hàng của tôi.

  • - 恐怖分子 kǒngbùfènzi 只有 zhǐyǒu zài 某些 mǒuxiē 条件 tiáojiàn 下才 xiàcái 释放 shìfàng 人质 rénzhì

    - Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.

  • - 商店 shāngdiàn 所谓 suǒwèi 特卖 tèmài 其实 qíshí 有些 yǒuxiē shì 商人 shāngrén chū qīng 库存 kùcún 货品 huòpǐn de 手段 shǒuduàn

    - Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.

  • - dàn 有些 yǒuxiē 人要 rényào 他们 tāmen bǎi chū 姿势 zīshì

    - Đôi khi bạn có được một người muốn họ vào tư thế.

  • - 不像 bùxiàng 有些 yǒuxiē rén

    - Không giống như một số người.

  • - 有些 yǒuxiē rén 只好 zhǐhǎo 合用 héyòng 一间 yījiān 办公室 bàngōngshì

    - Một số người phải dùng chung một văn phòng làm việc.

  • - 有些 yǒuxiē rén 瞧不起 qiáobùqǐ 体力 tǐlì 劳动者 láodòngzhě

    - Một số người coi thường những người lao động chân tay.

  • - 两人 liǎngrén 之间 zhījiān 有些 yǒuxiē 隔膜 gémó

    - giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.

  • - 空难事件 kōngnànshìjiàn zhōng 有些 yǒuxiē rén 大难不死 dànànbùsǐ bèi 新闻界 xīnwénjiè 广泛 guǎngfàn 报导 bàodǎo

    - Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.

  • - 他们 tāmen 有些 yǒuxiē rén 养成 yǎngchéng le 严重 yánzhòng de 自卑感 zìbēigǎn

    - Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.

  • - 这些 zhèxiē rén 没有 méiyǒu 真理 zhēnlǐ 没有 méiyǒu 正义 zhèngyì 违犯 wéifàn le 盟约 méngyuē 背弃 bèiqì le 发过 fāguò de 誓言 shìyán

    - Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.

  • - 有些 yǒuxiē rén 喜欢 xǐhuan bèi 奉承 fèngcheng

    - Có một số người thích được tâng bốc.

  • - 一些 yīxiē 细菌 xìjūn duì 人体 réntǐ 有益 yǒuyì

    - Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.

  • - 有些 yǒuxiē rén zài 高山 gāoshān 时会 shíhuì 发生 fāshēng 高山反应 gāoshānfǎnyìng

    - Một số người khi leo núi có thể gặp phải phản ứng núi cao.

  • - 这些 zhèxiē 艺人 yìrén 各有 gèyǒu 自己 zìjǐ de 师承 shīchéng

    - những nghệ nhân này đều có thầy truyền dạy.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén 耳朵 ěrduo 有些 yǒuxiē lóng

    - Ông lão này tai hơi nghễnh ngãng.

  • - 待人接物 dàirénjiēwù 有些 yǒuxiē 拘板 jūbǎn

    - đối đãi có phần dè dặt.

  • - zhè rén 有些 yǒuxiē 世故 shìgù 愿意 yuànyì gěi rén 提意见 tíyìjiàn

    - con người này khôn khéo, không để cho người khác nhắc nhở mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有些人

Hình ảnh minh họa cho từ 有些人

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有些人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+6 nét)
    • Pinyin: Sā , Suò , Xiē
    • Âm hán việt: Ta ,
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPMM (卜心一一)
    • Bảng mã:U+4E9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao