Đọc nhanh: 有些人 (hữu ta nhân). Ý nghĩa là: một số người. Ví dụ : - 不像有些人 Không giống như một số người.
Ý nghĩa của 有些人 khi là Từ điển
✪ một số người
some people
- 不像 有些 人
- Không giống như một số người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有些人
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 有些 白人 偷看 了 我 的 包裹
- Một số người da trắng nhìn trộm gói hàng của tôi.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 但 有些 人要 他们 摆 出 姿势
- Đôi khi bạn có được một người muốn họ vào tư thế.
- 不像 有些 人
- Không giống như một số người.
- 有些 人 只好 合用 一间 办公室
- Một số người phải dùng chung một văn phòng làm việc.
- 有些 人 瞧不起 体力 劳动者
- Một số người coi thường những người lao động chân tay.
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 有些 人 喜欢 被 奉承
- Có một số người thích được tâng bốc.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 有些 人 在 爬 高山 时会 发生 高山反应
- Một số người khi leo núi có thể gặp phải phản ứng núi cao.
- 这些 艺人 各有 自己 的 师承
- những nghệ nhân này đều có thầy truyền dạy.
- 这位 老人 耳朵 有些 聋
- Ông lão này tai hơi nghễnh ngãng.
- 待人接物 有些 拘板
- đối đãi có phần dè dặt.
- 这 人 有些 世故 , 不 大 愿意 给 人 提意见
- con người này khôn khéo, không để cho người khác nhắc nhở mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有些人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有些人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm些›
人›
有›