Đọc nhanh: 有一些 (hữu nhất ta). Ý nghĩa là: hơn là, một vài, phần nào. Ví dụ : - 我有一些啦 Tôi có một số động thái.
Ý nghĩa của 有一些 khi là Từ điển
✪ hơn là
rather
✪ một vài
some
- 我 有 一些 啦
- Tôi có một số động thái.
✪ phần nào
somewhat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有一些
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 计划 有 一些 缺陷
- Kế hoạch có một số thiếu sót.
- 我 原本 还 以为 你 会 更 有 同情心 一些
- Tôi đã nghĩ rằng bạn sẽ thông cảm hơn.
- 墙壁 上 有 一些 裂缝
- Trên tường có một số vết nứt.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 地面 上 有 一些 灰尘
- Trên nền nhà có một ít bụi.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 有些 人 只好 合用 一间 办公室
- Một số người phải dùng chung một văn phòng làm việc.
- 我 有 一些 急事 要 处理
- Tôi có vài việc khẩn cấp cần giải quyết.
- 碗 里 有 一些 米
- Trong bát có một chút gạo.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 地毯 上 有 一些 污渍
- Có một số vết bẩn trên thảm.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 我 写 了 一些 有用 的 备注
- Tôi đã viết một số ghi chú hữu ích.
- 她 写 了 一些 有用 的 笔记 备注
- Cô ấy đã viết một số ghi chú hữu ích.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 她 收藏 一些 稀有 的 书籍
- Cô ấy sưu tập một số sách quý.
- 远处 影影绰绰 地有 一些 小山
- Xa xa có mấy ngọn núi lờ mờ.
- 箱子 里 只有 两本书 和 一些 中药
- Trong vali của tôi chỉ có hai quyển sách và một ít thuốc đông y.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有一些
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有一些 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
些›
有›