Đọc nhanh: 哪些 (na ta). Ý nghĩa là: cái nào; người nào; những cái nào. Ví dụ : - 你喜欢哪些水果? Bạn thích những loại trái cây nào?. - 你去了哪些地方? Bạn đã đi những nơi nào?. - 你去过哪些国家? Bạn đã đi những quốc gia nào?
Ý nghĩa của 哪些 khi là Đại từ
✪ cái nào; người nào; những cái nào
哪一些
- 你 喜欢 哪些 水果 ?
- Bạn thích những loại trái cây nào?
- 你 去 了 哪些地方 ?
- Bạn đã đi những nơi nào?
- 你 去过 哪些 国家 ?
- Bạn đã đi những quốc gia nào?
- 你 见 过 哪些 名人 ?
- Bạn đã gặp những người nổi tiếng nào?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 哪些
✪ 哪些 + Danh từ (人/地方/城市 ...)
- 哪些地方 你 想 去 旅游 ?
- Bạn muốn đi du lịch tới những nơi nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪些
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 起驳费 包含 哪些项目 ?
- Phí dỡ hàng bao gồm những mục nào?
- 这些 杯子 , 你 喜欢 哪 一个 ?
- Mấy chiếc cốc này cậu thích cái nào?
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 这一 程序 有 哪些 功能
- Chương trình này có những chức năng gì?
- 你 去过 哪些 国家 ?
- Bạn đã đi những quốc gia nào?
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 我 需要 测试 哪些 组件 ?
- Tôi cần kiểm tra những thành phần nào?
- 你 遇到 了 哪些 挑战 ?
- Bạn đã gặp phải những khó khăn gì?
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 你 去 了 哪些地方 ?
- Bạn đã đi những nơi nào?
- 你 见 过 哪些 名人 ?
- Bạn đã gặp những người nổi tiếng nào?
- 哪些地方 你 想 去 旅游 ?
- Bạn muốn đi du lịch tới những nơi nào?
- 这些 东西 原来 放在 哪里 ?
- Đống đồ này vốn dĩ đặt ở đâu ?
- 你 喜欢 哪些 水果 ?
- Bạn thích những loại trái cây nào?
- 你 知道 哪些 祭祀 活动 ?
- Bạn biết những hoạt động cúng bái nào?
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哪些
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哪些 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm些›
哪›