Đọc nhanh: 稍微 (sảo vi). Ý nghĩa là: hơi; sơ qua; một chút; hơi hơi. Ví dụ : - 我稍微改变了计划。 Tôi đã thay đổi kế hoạch một chút.. - 这道菜稍微有点儿咸。 Món này hơi mặn một chút.
Ý nghĩa của 稍微 khi là Phó từ
✪ hơi; sơ qua; một chút; hơi hơi
表示数量不多或程度不深
- 我 稍微 改变 了 计划
- Tôi đã thay đổi kế hoạch một chút.
- 这 道菜 稍微 有点儿 咸
- Món này hơi mặn một chút.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 稍微
✪ 稍微 + 有点儿 + Tính từ (短、大、肥、冷)
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 这 裤子 稍微 有点儿 肥
- Chiếc quần này có chút rộng.
✪ A + 比 + B + 稍微 + Tính từ + 一点/ 一下 / 一会、 一些
A như thế nào hơn B một chút
- 我 比 姐姐 稍微 高 一点儿
- Tôi cao hơn chị tôi một chút.
- 他 比 我 稍微 聪明 一点
- Anh ấy thông minh hơn tôi một chút.
So sánh, Phân biệt 稍微 với từ khác
✪ 略微 vs 稍微
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍微
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 我们 稍微 灰心 了 一点
- Chúng tôi hơi nản lòng một chút.
- 这 道菜 稍微 有点儿 咸
- Món này hơi mặn một chút.
- 她 显得 稍微 笨拙
- Cô ấy trông hơi vụng về.
- 我 比 姐姐 稍微 高 一点儿
- Tôi cao hơn chị tôi một chút.
- 他 比 我 稍微 聪明 一点
- Anh ấy thông minh hơn tôi một chút.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 这 裤子 稍微 有点儿 肥
- Chiếc quần này có chút rộng.
- 稍微 大意 一点 就要 出毛病
- Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
- 如今 添 了 个 助手 , 你 可以 稍微 轻省 点儿
- giờ đây có thêm một người trợ giúp, anh có thể thoải mái một chút.
- 衣服 稍微 小 一点 , 你 将 就 着 穿 吧
- quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!
- 我们 的 船 先过 了 桥洞 , 他们 的 船 稍微 落后 一点
- thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.
- 这片 地区 的 空气 稍微 湿润
- Không khí ở khu vực này hơi ẩm.
- 我 稍微 地 调节 亮度
- Tôi điều chỉnh độ sáng một chút.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 我 稍微 改变 了 计划
- Tôi đã thay đổi kế hoạch một chút.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稍微
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稍微 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
稍›