Đọc nhanh: 春病 (xuân bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh phát sinh mùa xuân. ◇Tố Vấn 素問: Xuân bệnh tại âm; thu bệnh tại dương 春病在陰; 秋病在陽 (Kim quỹ chân ngôn luận 金匱真言論). Bệnh tương tư. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Nữ đệ thử ngôn phi xác; thật tắc nhân truyền bỉ xu xuân bệnh pha kịch nhĩ 女弟此言非確; 實則人傳彼姝春病頗劇耳 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Em gái nó nói câu ấy chẳng có chi xác thực hết cả. Thật ra người ta đồn rằng cô gái ấy vướng bệnh tơ tưởng gì đó; rồi đau ốm có phần kịch liệt thế thôi..
Ý nghĩa của 春病 khi là Danh từ
✪ Bệnh phát sinh mùa xuân. ◇Tố Vấn 素問: Xuân bệnh tại âm; thu bệnh tại dương 春病在陰; 秋病在陽 (Kim quỹ chân ngôn luận 金匱真言論). Bệnh tương tư. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Nữ đệ thử ngôn phi xác; thật tắc nhân truyền bỉ xu xuân bệnh pha kịch nhĩ 女弟此言非確; 實則人傳彼姝春病頗劇耳 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Em gái nó nói câu ấy chẳng có chi xác thực hết cả. Thật ra người ta đồn rằng cô gái ấy vướng bệnh tơ tưởng gì đó; rồi đau ốm có phần kịch liệt thế thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春病
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 春天 温病 容易 流行
- Mùa xuân, dễ phát sinh bệnh dịch.
- 春天 的 温病 迅速 传播
- Bệnh dịch vào mùa xuân lây lan rất nhanh.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 春病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm春›
病›