Đọc nhanh: 汉他病毒 (hán tha bệnh độc). Ý nghĩa là: Hantavirus (một loại vi rút sinh ra từ loài gặm nhấm gây chết người) gây ra bệnh sốt xuất huyết với hội chứng thận hoặc hội chứng tim phổi.
Ý nghĩa của 汉他病毒 khi là Danh từ
✪ Hantavirus (một loại vi rút sinh ra từ loài gặm nhấm gây chết người) gây ra bệnh sốt xuất huyết với hội chứng thận hoặc hội chứng tim phổi
Hantavirus (a family deadly rodent-borne viruses) responsible for hemorrhagic fever with renal syndrome or cardiopulmonary syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉他病毒
- 他 得 了 伤寒病
- Anh ấy mắc bệnh thương hàn.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 他病 了 , 乃 请假
- Anh ấy bị bệnh, cho nên xin nghỉ.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 他 病卒 了
- Ông ấy bệnh chết rồi.
- 他 的 病 不 碍事
- bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 知道 妈妈 病 了 , 他 坐立不安
- Biết mẹ bị bệnh, anh ấy đứng ngồi không yên.
- 他 患 了 重病 恙
- Anh ấy mắc bệnh nặng.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉他病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉他病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
毒›
汉›
病›