Đọc nhanh: 新居 (tân cư). Ý nghĩa là: nhà mới; chỗ ở mới. Ví dụ : - 案发时他刚搬入新居不久 lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu. - 啥时候搬进新居,我们来祝贺乔迁之喜。 Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.. - 为了布置新居,他添购了不少家具 Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
Ý nghĩa của 新居 khi là Danh từ
✪ nhà mới; chỗ ở mới
刚建成或初迁到的住所
- 案发时 他 刚 搬入 新居 不久
- lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新居
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 案发时 他 刚 搬入 新居 不久
- lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu
- 我们 的 新 邻居 昨天 搬来 了
- Hàng xóm mới của chúng tôi chuyển đến ngày hôm qua.
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 他妒 邻居 的 新车
- Anh ấy ghen tị xe mới của hàng xóm.
- 你好 , 我 是 你 的 新 邻居
- Xin chào, tôi là hàng xóm mới của bạn.
- 新 邻居们 在 逐渐 彼此 了解
- Những người hàng xóm mới đang làm quen với nhau.
- 新楼 建好 后 , 居民 纷纷 回迁
- sau khi toà nhà xây dựng xong, mọi người nườm nượp dọn về chỗ cũ.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
- 新 邻居 还 不太熟悉 这里
- Những người hàng xóm mới chưa quen với nơi này.
- 我们 要 换个 新居 了
- Chúng ta sẽ thay đổi một nơi ở mới.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm居›
新›