• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Shá , Shà
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一ノ丶一一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口舍
  • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
  • Bảng mã:U+5565
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 啥

  • Cách viết khác

    𠍽 𠺽

Ý nghĩa của từ 啥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xá). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: gì, nấy, nào. Từ ghép với : ? Làm gì?, Có gì nói nấy, có sao nói vậy, ? Anh ấy là người vùng nào? Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • gì, nấy, nào

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Gì, gì... nấy, nào

- ? Làm gì?

- Có gì nói nấy, có sao nói vậy

- ? Anh ấy là người vùng nào?