Đọc nhanh: 大新县 (đại tân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Daxin ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây.
✪ Hạt Daxin ở Chongzuo 崇左 , Quảng Tây
Daxin county in Chongzuo 崇左 [Chóng zuǒ], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大新县
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 崭新 的 大楼
- toà nhà mới xây
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 这是 一场 新旧 思想 的 大 搏斗
- đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 大家 贺新年 到来
- Mọi người chúc mừng năm mới đến.
- 新来 的 销售部 主任 大家 还 不大 了解
- Mọi người vẫn chưa hiểu rõ về giám đốc bộ phận bán hàng mới.
- 那个 老大娘 数落 着 村里 的 新事
- bà già kể lể những chuyện mới trong làng.
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 这 是 新 系统 的 一大 弊端
- Đây là lỗ hổng lớn của hệ thống mới.
- 大胆 革新
- mạnh dạn cải tiến
- 领导 鼓励 大家 积极 创新
- Lãnh đạo cổ vũ mọi người tích cực đổi mới.
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大新县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大新县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
大›
新›