Đọc nhanh: 教材 (giáo tài). Ý nghĩa là: giáo trình; sách giáo khoa; tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học. Ví dụ : - 这本教材非常适合初学者。 Giáo trình này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.. - 老师给我们发了新的教材。 Giáo viên đã phát cho chúng tôi giáo trình mới.. - 请按照教材的要求完成作业。 Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
Ý nghĩa của 教材 khi là Danh từ
✪ giáo trình; sách giáo khoa; tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học
供教学用的材料,包括教科书、讲义、参考资料、录像、图片等
- 这本 教材 非常适合 初学者
- Giáo trình này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
- 老师 给 我们 发了 新 的 教材
- Giáo viên đã phát cho chúng tôi giáo trình mới.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 教材
✪ 这/Số từ + 本/套 + 教材
số lượng danh
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
✪ Động từ + 教材
cụm động tân
- 编写教材 很 费时间
- Biên soạn giáo trình rất mất thời gian.
- 整理 教材 需要 细心
- Sắp xếp giáo trình cần phải cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教材
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 函授 教材
- tài liệu giảng dạy hàm thụ
- 编写教材
- biên soạn giáo trình
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 这本 教材 非常适合 初学者
- Giáo trình này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
- 这本 语文 教材 有 30 课
- Quyển sách tiếng Trung này có 30 bài học.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 编写教材 很 费时间
- Biên soạn giáo trình rất mất thời gian.
- 整理 教材 需要 细心
- Sắp xếp giáo trình cần phải cẩn thận.
- 让 博士生 去 小学 任教 , 确实 是 大材小用 了
- Để tiến sĩ đi dạy tiểu học, thật là không biết trọng nhân tài.
- 树要 勤修 才能 长得直 , 孩子 不 教育 怎么 能 成材 呢
- cây phải năng uốn thì mới mọc thẳng, trẻ con không dạy dỗ thì làm sao có thể nên người?
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 这批 学员 良莠不齐 要 因材施教 才行
- Đợt học sinh này có chất lượng hỗn hợp, cần dạy theo năng khiếu.
- 那本 英语教材 很 厚
- Quyển giáo trình tiếng Anh rất dày.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 老师 给 我们 发了 新 的 教材
- Giáo viên đã phát cho chúng tôi giáo trình mới.
- 这 对於 设计 新 市中心 是 个 最佳 的 反面教材
- Đối với việc thiết kế trung tâm mới, điều này là một tài liệu phản mẫu tốt nhất.
- 这是 一套 完整 的 学习 教材
- Đây là một bộ tài liệu học tập đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
材›