Đọc nhanh: 视听教材 (thị thính giáo tài). Ý nghĩa là: Giáo trình nghe nhìn.
Ý nghĩa của 视听教材 khi là Danh từ
✪ Giáo trình nghe nhìn
早期的教材只有教科书、模型、挂图、实物、标本等,学生所用的学习材料只有文字印刷材料。随着科学技术的发展,录音,录像等非书本教学资料引入教学,成为视听教材。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视听教材
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 孩子 们 在 教室 里 专心 听课
- Các em nhỏ đang tập trung nghe giảng.
- 淆惑 视听
- nghe nhìn lẫn lộn không rõ.
- 混淆视听
- đánh lừa tai mắt quần chúng.
- 耸动视听
- nghe mà chấn động cả lên.
- 聆教 ( 听取 教诲 )
- được nghe lời chỉ bảo.
- 函授 教材
- tài liệu giảng dạy hàm thụ
- 聆听 教诲
- Lắng nghe lời dạy dỗ.
- 在 此 聆听 您 的 雅教
- Ở đây lắng nghe sự chỉ giáo thanh nhã của bạn.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 编写教材
- biên soạn giáo trình
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 这本 教材 非常适合 初学者
- Giáo trình này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 这本 语文 教材 有 30 课
- Quyển sách tiếng Trung này có 30 bài học.
- 农村 题材 的 电视剧
- điện ảnh mang đề tài nông thôn.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 辟 谣言 以正视听
- Loại bỏ tin đồn để mọi người có cái nhìn đúng.
- 编写教材 很 费时间
- Biên soạn giáo trình rất mất thời gian.
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视听教材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视听教材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
教›
材›
视›