Đọc nhanh: 描绘 (miêu hội). Ý nghĩa là: miêu tả; mô tả, phác hoạ. Ví dụ : - 他向我描绘了那次战斗的情形。 Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.. - 记者描绘了营里的恶劣条件。 Các nhà báo mô tả điều kiện khắc nghiệt trong trại.. - 他为我们描绘了一个人间仙境。 Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
Ý nghĩa của 描绘 khi là Động từ
✪ miêu tả; mô tả
描画
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
- 记者 描绘 了 营里 的 恶劣 条件
- Các nhà báo mô tả điều kiện khắc nghiệt trong trại.
✪ phác hoạ
画; 描写
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 描绘
✪ A + 把 + B + 描绘 + 成 +...
A miêu tả/ phác họa B thành...
- 媒体 把 他 描绘成 一个 怪物
- Các phương tiện truyền thông miêu tả anh ta như một con quái vật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 描绘
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 他 喜欢 在 空闲 时 绘画
- Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.
- 他 的 描述 很 详细
- Miêu tả của anh ấy rất chi tiết.
- 请 详细描述 情况
- Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.
- 姐姐 对 着 镜子 描眉
- Chị gái đang vẽ lông mày trước gương.
- 这 篇文章 描述 翔细
- Bài văn này miêu tả rất tỉ mỉ.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 描绘
- miêu tả; vẽ
- 戏曲 描绘 了 古代 故事
- Lời hát mô tả các câu chuyện cổ.
- 描绘 得 很 美好 , 令人 憧憬
- Miêu tả được rất đẹp, khiến người ta ngưỡng mộ.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 媒体 把 他 描绘成 一个 怪物
- Các phương tiện truyền thông miêu tả anh ta như một con quái vật.
- 记者 描绘 了 营里 的 恶劣 条件
- Các nhà báo mô tả điều kiện khắc nghiệt trong trại.
- 她 用 画笔 描绘 了 海边 的 景色
- Cô ấy đã vẽ phong cảnh bên bờ biển bằng cọ vẽ.
- 这 空灵 的 妙景 难以 描绘
- cảnh đẹp kỳ ảo này khó mà miêu tả được.
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 这部 小说 着力 地 描绘 了 农村 的 新面貌
- bộ tiểu thuyết này cố gắng miêu tả bộ mặt mới của nông thôn.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 描绘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 描绘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm描›
绘›