Đọc nhanh: 控告 (khống cáo). Ý nghĩa là: khiếu cáo; khống cáo; thưa. Ví dụ : - 他曾在波斯尼亚被控告犯有战争罪 Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.. - 我们还要控告你玩忽职守 Chúng tôi cũng đang kiện bạn vì sơ suất.. - 我们决不应控告无辜的人 Chúng ta đừng bao giờ buộc tội những người vô tội
Ý nghĩa của 控告 khi là Động từ
✪ khiếu cáo; khống cáo; thưa
向国家机关, 司法机关告发 (违法失职或犯罪的个人或集体); 检察机关、法院以及民事案件中的当事人、刑事案件中的自诉人解决案件时所进行的活动
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 我们 还要 控告 你 玩忽职守
- Chúng tôi cũng đang kiện bạn vì sơ suất.
- 我们 决不 应 控告 无辜 的 人
- Chúng ta đừng bao giờ buộc tội những người vô tội
- 如果 我们 控告 罗密欧 偷税 和 洗 黑钱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控告
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 我 告诉 妹妹 不要 害怕
- Tôi bảo em gái tôi đừng sợ.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 我 向 大家 告辞 了
- Tôi chào tạm biệt mọi người.
- 他 竟然 不告而别
- Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.
- 告竣
- kết thúc.
- 我们 决不 应 控告 无辜 的 人
- Chúng ta đừng bao giờ buộc tội những người vô tội
- 如果 我们 控告 罗密欧 偷税 和 洗 黑钱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
- 我们 还要 控告 你 玩忽职守
- Chúng tôi cũng đang kiện bạn vì sơ suất.
- 这个 消息 由 他 转告 给 我
- Tin này được anh ấy báo lại cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 控告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 控告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
控›