Đọc nhanh: 病虫害绿色防控 (bệnh trùng hại lục sắc phòng khống). Ý nghĩa là: các phương pháp kiểm soát và phòng ngừa dịch hại thân thiện với môi trường, phòng trừ sâu xanh.
Ý nghĩa của 病虫害绿色防控 khi là Danh từ
✪ các phương pháp kiểm soát và phòng ngừa dịch hại thân thiện với môi trường
environmentally friendly methods of pest control and prevention
✪ phòng trừ sâu xanh
green pest prevention and control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病虫害绿色防控
- 根绝 虫害
- diệt tận gốc côn trùng có hại.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 钩虫病
- bệnh giun móc
- 听说 他 戴 了 绿色 帽子
- Nghe nói anh ấy bị cắm sừng.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 防止 害虫 侵害 农作物
- phòng chống sâu bệnh làm hại hoa màu.
- 捕捉 害虫
- bắt sâu bọ; côn trùng có hại
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 病人 面色 苍黄
- sắc mặt người bệnh xanh xao
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病虫害绿色防控
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病虫害绿色防控 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm害›
控›
病›
绿›
色›
虫›
防›