Đọc nhanh: 挑逗 (khiêu đậu). Ý nghĩa là: trêu chọc; trêu ghẹo; chòng ghẹo; trêu đùa; khiêu khích, chọc ngoáy, ve vãn; gạ. Ví dụ : - 他用挑逗的目光看了她一眼,羞得她满脸通红。 Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.. - 不准挑逗人。 Không được trêu chọc người khác.. - 她挑逗我,这让我很生气。 Cô ấy trêu chọc tôi và điều đó làm tôi bực mình.
Ý nghĩa của 挑逗 khi là Động từ
✪ trêu chọc; trêu ghẹo; chòng ghẹo; trêu đùa; khiêu khích, chọc ngoáy
逗引;招惹
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 她 挑逗 我 , 这 让 我 很 生气
- Cô ấy trêu chọc tôi và điều đó làm tôi bực mình.
- 他 在 挑逗 你 吗 ?
- Anh ấy đang trêu chọc bạn à?
- 有话直说 , 何必 挑逗 呢
- Có gì cứ nói thẳng, cần gì phải chọc ngoáy nhỉ.
- 他 喜欢 挑逗 孩子
- Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
✪ ve vãn; gạ
勾结某种势力, 或引诱人做不正当的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑逗
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 她 是 爱 挑是非 的 人
- Bà ấy là người thích kiếm chuyện.
- 挑字眼
- chơi chữ
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 挑个 安静 的 地方
- Chọn một nơi yên tĩnh.
- 挑动 好奇心
- gợi tính tò mò
- 我 喜欢 适度 的 挑战
- Tôi thích những thách thức vừa phải.
- 她 熟练地 挑 绣 着 图案
- Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.
- 运动员 向 教练 挑战
- Vận động viên thách thức huấn luyện viên.
- 菜 挑子
- gánh rau
- 她 擅长 挑 花儿
- Cô ấy sở trường là thêu hoa.
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 挑灯夜战
- treo đèn chiến đấu ban đêm.
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 他 在 挑逗 你 吗 ?
- Anh ấy đang trêu chọc bạn à?
- 他 喜欢 挑逗 孩子
- Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 她 挑逗 我 , 这 让 我 很 生气
- Cô ấy trêu chọc tôi và điều đó làm tôi bực mình.
- 有话直说 , 何必 挑逗 呢
- Có gì cứ nói thẳng, cần gì phải chọc ngoáy nhỉ.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑逗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑逗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挑›
逗›
trêu trọc; khiêu khích; ghẹo; trêu; trêu ghẹongoáy
chọc ghẹo; khiêu khích; trêu ghẹo
Khiêu Khích
ve vãn; tán tỉnh
quyến rũ; trêu chọc; dụ dỗ; quyến dỗ
gây xích mích; gây chia rẽ; cắn húctrêu đùa; trêu chọc; chọc ghẹo; chòng ghẹo
dụ; dụ dỗđùa; trêu đùa; nghịchchọccớ trêu
trêu chọc; trêu ghẹo (phụ nữ)