调戏 tiáoxi

Từ hán việt: 【điệu hí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调戏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu hí). Ý nghĩa là: trêu chọc; trêu ghẹo (phụ nữ). Ví dụ : - 。 Anh ấy luôn thích trêu chọc các cô gái.. - 。 Anh ấy đã trêu chọc bạn của tôi.. - 。 Cô ấy không thích bị trêu chọc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调戏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 调戏 khi là Động từ

trêu chọc; trêu ghẹo (phụ nữ)

用轻佻的言语举动戏弄(女性)

Ví dụ:
  • - zǒng 喜欢 xǐhuan 调戏 tiáoxì 女孩 nǚhái

    - Anh ấy luôn thích trêu chọc các cô gái.

  • - 调戏 tiáoxì le de 朋友 péngyou

    - Anh ấy đã trêu chọc bạn của tôi.

  • - 喜欢 xǐhuan bèi 调戏 tiáoxì

    - Cô ấy không thích bị trêu chọc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调戏

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - 妹妹 mèimei 调皮 tiáopí de 样子 yàngzi 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.

  • - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • - 玩得 wándé 调皮 tiáopí

    - Chơi nghịch ngợm.

  • - nào 调皮 tiáopí

    - Nô đùa nghịch ngợm.

  • - 络穴 luòxué 阻塞 zǔsè yào 调理 tiáolǐ

    - Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.

  • - 于戏 wūhū 人生 rénshēng 无常 wúcháng a

    - Ôi, cuộc sống vô thường thật!

  • - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 看家戏 kānjiāxì

    - kịch nhà nghề.

  • - 供求失调 gōngqiúshītiáo

    - mất thăng bằng cung cầu.

  • - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 院子 yuànzi 游戏 yóuxì

    - Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 全省 quánshěng 戏剧 xìjù 调演 diàoyǎn

    - hội diễn kịch toàn tỉnh

  • - 喜欢 xǐhuan bèi 调戏 tiáoxì

    - Cô ấy không thích bị trêu chọc.

  • - zǒng 喜欢 xǐhuan 调戏 tiáoxì 女孩 nǚhái

    - Anh ấy luôn thích trêu chọc các cô gái.

  • - 调戏 tiáoxì le de 朋友 péngyou

    - Anh ấy đã trêu chọc bạn của tôi.

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调戏

Hình ảnh minh họa cho từ 调戏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao