Đọc nhanh: 把家 (bả gia). Ý nghĩa là: quản gia; trông nom việc nhà. 把持管理家务. Ví dụ : - 他出门在外, 把家全撂给妻子了。 anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.. - 这一闹,把家闹得个翻天覆地。 giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên.. - 把家中的珍藏献给博物馆。 đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
Ý nghĩa của 把家 khi là Danh từ
✪ quản gia; trông nom việc nhà. 把持管理家务
《金瓶梅词话》第四六回:“一生操持,把家做活。”; 把持管理家务
- 他 出门在外 , 把 家全 撂 给 妻子 了
- anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
- 这一闹 , 把 家 闹 得 个 翻天覆地
- giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên.
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把家
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 你 朋友 把 双肩包 落 在 我们 家 了
- Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 把 伤员 安置 在 农家 住宿
- Đặt người bị thương tại nhà nghỉ nông trại.
- 多亏 船家 把 我 渡到 对岸
- May nhờ người lái đò đưa tôi qua bờ bên kia.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 我 家里 有 一把 小 电风扇
- Nhà tôi có một cái quạt điện nhỏ.
- 把 工作 做到 家
- làm việc phải đến nơi đến chốn
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 我家 没有 人 把门
- Nhà tôi không có ai gác cổng.
- 这 把 家伙 很 好 用
- Cái này rất tiện dụng.
- 把 余粮 卖 给 国家
- Bán thóc thừa cho nhà nước.
- 大家 把 桌子 拼好 了
- Mọi người ghép bàn xong rồi.
- 大家 应该 拉 他 一把
- Mọi người nên giúp đỡ anh ấy một tay.
- 大家 都 把 意见 摆出来
- Mọi người trình bày ý kiến của mình đi!
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 把 箱子 寄放在 朋友家
- gởi va-li ở nhà người bạn.
- 把 书念 好 , 给 家长 争脸
- học tốt, đem vinh dự về cho phụ huynh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 把家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 把家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
把›