Đọc nhanh: 把酒 (bả tửu). Ý nghĩa là: nâng cốc; nâng ly. 端起酒杯. Ví dụ : - 把酒临风 nâng cốc đứng trước gió (khí thế hào sảng, tự tại thong dong). - 把酒问青天 nâng cốc hỏi trời xanh (rơi vào tình thế khó khăn không tìm được cách giải quyết).
Ý nghĩa của 把酒 khi là Động từ
✪ nâng cốc; nâng ly. 端起酒杯
把酒,汉语词汇。端着酒杯(多用于斟酒敬客)
- 把酒 临风
- nâng cốc đứng trước gió (khí thế hào sảng, tự tại thong dong)
- 把酒 问青天
- nâng cốc hỏi trời xanh (rơi vào tình thế khó khăn không tìm được cách giải quyết).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把酒
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 把酒 临风
- nâng cốc đứng trước gió (khí thế hào sảng, tự tại thong dong)
- 把酒 问青天
- nâng cốc hỏi trời xanh (rơi vào tình thế khó khăn không tìm được cách giải quyết).
- 把 80 度 酒精 冲淡 为 50 度
- pha loãng cồn 80 độ thành cồn 50 độ.
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 我 把 酒糟 扔掉 了
- Tôi đã vứt bã rượu đi.
- 你 最好 把酒 戒掉
- Tốt nhất bạn nên bỏ rượu đi.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 他 把酒 和 可乐 混在 一起
- Anh ấy mang rượu và cô ca trộn vào nhau.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 我们 在 外面 吃饭 时 不 喜欢 将 大 把 的 钱 花 在 酒水 上
- Chúng tôi không muốn chi nhiều tiền cho đồ uống khi đi ăn ngoài.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 把酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 把酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm把›
酒›