Đọc nhanh: 很冷 (ngận lãnh). Ý nghĩa là: Rất lạnh. Ví dụ : - 过去这里很冷落,现在变得很热闹了。 nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo nhiệt.. - 后山游人少,显得很冷清。 vùng sau núi người đi du lịch ít, trông thật lạnh lẽo vắng vẻ.. - 今天他对我很冷淡,不知道是我做说什么了。 Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Ý nghĩa của 很冷 khi là Tính từ
✪ Rất lạnh
- 过去 这里 很 冷落 , 现在 变得 很 热闹 了
- nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo nhiệt.
- 后山 游人 少 , 显得 很 冷清
- vùng sau núi người đi du lịch ít, trông thật lạnh lẽo vắng vẻ.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
- 夜深 了 , 街上 显得 很 冷静
- đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh.
- 我 觉得 今天 很 冷
- Tôi cảm thấy hôm nay rất lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很冷
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 这家 餐馆 晚上 很 冷落
- Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 冬天 街上 很 冷淡
- Vào mùa đông, đường phố rất vắng vẻ.
- 他 的 态度 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy rất thờ ơ.
- 他 态度 一直 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.
- 冷静 的 头脑 很 重要
- Suy nghĩ điềm tĩnh rất quan trọng.
- 把 窗户 关 好 , 否则 会 很 冷
- Hãy đóng cửa sổ kỹ, nếu không sẽ rất lạnh.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 北边 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở phía bắc rất lạnh.
- 孟冬 天气 很 冷
- Tháng mười thời tiết rất lạnh.
- 这里 冬天 往往 会 很 冷
- Mùa đông ở đây thường rất lạnh.
- 韩国 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở Hàn Quốc rất lạnh.
- 小镇 深夜 总是 很 冷
- Thị trấn vào đêm khuya luôn rất yên tĩnh.
- 父亲 对 儿子 很 冷漠
- Người cha rất lạnh lùng với con trai mình.
- 部分 地区 的 天气 很 冷
- Thời tiết rất lạnh ở một số khu vực.
- 夜晚 街道 很 冷静
- Đường phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 天气 很 冷 , 然 我们 出去玩
- Thời tiết rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi chơi.
- 虽 很 冷 , 我 仍 要 出去
- Dù rất lạnh, tôi vẫn phải ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 很冷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 很冷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
很›