Đọc nhanh: 当年 (đương niên). Ý nghĩa là: năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó, đương niên; tráng niên; thời sung sức; lúc sung sức; thời khoẻ mạnh. Ví dụ : - 当年旧事 sự việc trước đây. - 当年我离开家的时候,这里还没有火车。 khi tôi rời nhà lúc đó, ở đây chưa có xe lửa.. - 他正当年,干活一点儿也不觉得累。 anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.
✪ năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó
指过去某一时间
- 当年 旧事
- sự việc trước đây
- 当年 我 离开 家 的 时候 , 这里 还 没有 火车
- khi tôi rời nhà lúc đó, ở đây chưa có xe lửa.
✪ đương niên; tráng niên; thời sung sức; lúc sung sức; thời khoẻ mạnh
指身强力壮的时期
- 他 正当年 , 干活 一点儿 也 不 觉得 累
- anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当年
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 白首 话 当年
- bạc đầu ngẫm lại chuyện xưa
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 春秋鼎盛 ( 正当 壮年 )
- đang thời thanh niên
- 这里 是 当年 的 旗 屯
- Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 当年 我 还 年轻 , 不懂事
- Năm đó tôi còn trẻ, chưa hiểu chuyện.
- 他 当 了 十年 的 会计
- Anh ấy đã làm kế toán viên mười năm.
- 当年 我 在 这个 店当 伙计
- năm đó tôi làm thuê ở quán này.
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 还 保留 着 他 当年 的 面貌
- Anh ấy vẫn còn giữ được nét mặt năm xưa
- 他 的 收入 相当于 去年 的 两倍
- Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 这么 年轻人 就 当上 了 总经理
- Trẻ như vậy đã là tổng giám đốc
- 他 当时 还 年轻
- Tôi khi ấy vẫn còn trẻ.
- 青年 担当 责任
- Thanh niên đảm đương trách nhiệm.
- 正当 英 年
- đang lúc tráng niên
- 当年 的 老人 在世 的 不 多 了
- những người già năm đó còn sống cũng không nhiều.
- 人 虽 老 了 , 干活 还是 不减当年
- Người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
当›