Đọc nhanh: 今日 (kim nhật). Ý nghĩa là: hôm nay; ngày hôm nay, ngày rày; ngày này, nay. Ví dụ : - 参观团预定今日到达。 đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.
✪ hôm nay; ngày hôm nay
今天
- 参观团 预定 今日 到达
- đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.
✪ ngày rày; ngày này
说话时的这一天
✪ nay
现在; 目前
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今日
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 今天 该 谁 值日
- hôm nay đến ai trực?
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 今天 是 我 的 生日
- Hôm nay là sinh nhật tôi.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 晨雾 兆 今日 是 晴天
- Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 呦 , 今天 是 我 的 生日 !
- Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 今天 是 爷爷 的 忌日
- Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
日›