今日 jīnrì

Từ hán việt: 【kim nhật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "今日" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim nhật). Ý nghĩa là: hôm nay; ngày hôm nay, ngày rày; ngày này, nay. Ví dụ : - 。 đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.

Từ vựng: HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của 今日 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

hôm nay; ngày hôm nay

今天

Ví dụ:
  • - 参观团 cānguāntuán 预定 yùdìng 今日 jīnrì 到达 dàodá

    - đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.

ngày rày; ngày này

说话时的这一天

nay

现在; 目前

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今日

  • - 李兄 lǐxiōng 今日 jīnrì 心情 xīnqíng 不错 bùcuò

    - Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān yǒu bǐng a

    - Hôm nay có Bính trong thiên can.

  • - 今日 jīnrì 龙心 lóngxīn 大悦 dàyuè

    - Ta hôm nay vui sướng vô cùng.

  • - 今天 jīntiān shì 安排 ānpái 家长 jiāzhǎng 观摩课 guānmókè de 日子 rìzi

    - Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.

  • - 今日 jīnrì 审了 shěnle 两堂 liǎngtáng àn

    - Hôm nay xét xử hai vụ án.

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān shǔ 壬日 rénrì

    - Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.

  • - 今天 jīntiān gāi shuí 值日 zhírì

    - hôm nay đến ai trực?

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān shì wèi gēng

    - Hôm nay Thiên Can là Canh.

  • - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 值日 zhírì

    - Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.

  • - 今天 jīntiān shì 八月八 bāyuèbā

    - Hôm nay là ngày tám tháng tám.

  • - 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Hôm nay là sinh nhật tôi.

  • - 今天 jīntiān shì 晴朗 qínglǎng de 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày trời trong.

  • - 晨雾 chénwù zhào 今日 jīnrì shì 晴天 qíngtiān

    - Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.

  • - 今天 jīntiān shì 农历 nónglì de wàng

    - Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.

  • - 今天 jīntiān shì 忌日 jìrì 出门 chūmén

    - Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.

  • - yōu 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!

  • - 今天 jīntiān shì 喜庆 xǐqìng de 日子 rìzi

    - Hôm nay là ngày vui.

  • - 今天 jīntiān shì 爷爷 yéye de 忌日 jìrì

    - Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.

  • - 今天 jīntiān shì 吉祥 jíxiáng 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày tốt lành.

  • - 今天 jīntiān shì de 休班 xiūbān

    - Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 今日

Hình ảnh minh họa cho từ 今日

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao