完美无缺 wánměi wúquē

Từ hán việt: 【hoàn mĩ vô khuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "完美无缺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn mĩ vô khuyết). Ý nghĩa là: hoàn mỹ, hoàn hảo và không tì vết, để lại không có gì để được mong muốn. Ví dụ : - Điều này sẽ khiến một số người tin rằng hoạt động này không hoàn hảo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 完美无缺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 完美无缺 khi là Thành ngữ

hoàn mỹ

flawless

Ví dụ:
  • - zhè 可能 kěnéng huì ràng 我们 wǒmen 觉得 juéde 这个 zhègè 项目 xiàngmù 不是 búshì 完美无缺 wánměiwúquē de

    - Điều này sẽ khiến một số người tin rằng hoạt động này không hoàn hảo.

hoàn hảo và không tì vết

perfect and without blemish

để lại không có gì để được mong muốn

to leave nothing to be desired

toàn bích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完美无缺

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 我会 wǒhuì shì 完美 wánměi de 紧急 jǐnjí 管理 guǎnlǐ rén

    - Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.

  • - 局部 júbù 麻醉 mázuì de 手术 shǒushù 就是 jiùshì 完美 wánměi

    - Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.

  • - 他方 tāfāng zhī 支援 zhīyuán néng 按期 ànqī 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn

  • - 那些 nèixiē 无悔 wúhuǐ de 日子 rìzi a 镌刻 juānkè zhe 我们 wǒmen 最美 zuìměi zuì 真的 zhēnde 心灵 xīnlíng

    - Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.

  • - 头巾 tóujīn 展示 zhǎnshì zuò 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.

  • - 左膝 zuǒxī 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Đầu gối trái hoàn hảo.

  • - de 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Appy của tôi là hoàn hảo.

  • - fěn 花绽放 huāzhànfàng 美丽 měilì 无比 wúbǐ

    - Hoa trắng nở rực rỡ tuyệt đẹp.

  • - 珍藏 zhēncáng 多年 duōnián 完好无损 wánhǎowúsǔn

    - cất giấu kỹ nhiều năm, nhưng hoàn toàn không bị hư hại.

  • - 无故缺席 wúgùquēxí

    - vô cớ không đi họp; vắng mặt không lý do.

  • - 肠子 chángzi 完好无损 wánhǎowúsǔn

    - Ruột còn nguyên vẹn.

  • - 这个 zhègè bāo hái 完好无损 wánhǎowúsǔn

    - Cái túi này vẫn nguyên vẹn.

  • - bié 整天 zhěngtiān 无精打采 wújīngdǎcǎi le 快点 kuàidiǎn 鼓起 gǔqǐ 精神 jīngshén 完成 wánchéng 自己 zìjǐ de 任务 rènwù ba

    - Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!

  • - shǔ yǒu 美食 měishí 无数 wúshù

    - Tứ Xuyên có vô số món ngon.

  • - 完好无缺 wánhǎowúquē

    - hoàn hảo không khuyết tật gì.

  • - 完好无缺 wánhǎowúquē

    - hoàn hảo không thiếu thứ gì.

  • - 金无足赤 jīnwúzúchì 人无完人 rénwúwánrén 你别 nǐbié de 缺点 quēdiǎn 放在心上 fàngzàixīnshàng

    - Nhân vô thập toàn, bạn đừng để ý khuyết điểm của anh ta.

  • - 无知 wúzhī 完全 wánquán de 缺点 quēdiǎn 最起码 zuìqǐmǎ 无知者 wúzhīzhě 无畏 wúwèi

    - Vô tri cũng không hoàn toàn là khuyết điểm, ít nhất thì điếc không sợ súng.

  • - zhè 可能 kěnéng huì ràng 我们 wǒmen 觉得 juéde 这个 zhègè 项目 xiàngmù 不是 búshì 完美无缺 wánměiwúquē de

    - Điều này sẽ khiến một số người tin rằng hoạt động này không hoàn hảo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 完美无缺

Hình ảnh minh họa cho từ 完美无缺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完美无缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa