Đọc nhanh: 完美无瑕 (hoàn mĩ vô hà). Ý nghĩa là: hoàn mỹ, vô nhiễm, hoàn hảo. Ví dụ : - 我的阑尾切除术完美无瑕 Appy của tôi là hoàn hảo.. - 左膝完美无瑕 Đầu gối trái hoàn hảo.
Ý nghĩa của 完美无瑕 khi là Thành ngữ
✪ hoàn mỹ
flawless
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
✪ vô nhiễm
immaculate
✪ hoàn hảo
perfect
- 左膝 完美无瑕
- Đầu gối trái hoàn hảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完美无瑕
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 非常 完美
- Phi thường hoàn mỹ
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 歌声 美妙 , 余味无穷
- giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 左膝 完美无瑕
- Đầu gối trái hoàn hảo.
- 玉上 瑕疵 难掩 其美
- Tì vết của ngọc khó che được vẻ đẹp của nó.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 你 遇到 过 美满 无瑕 的 夫妻 吗
- Bạn đã gặp được cặp đôi hoàn hảo chưa?
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 粉 花绽放 美丽 无比
- Hoa trắng nở rực rỡ tuyệt đẹp.
- 珍藏 多年 , 完好无损
- cất giấu kỹ nhiều năm, nhưng hoàn toàn không bị hư hại.
- 这 可能 会 让 我们 觉得 这个 项目 不是 完美无缺 的
- Điều này sẽ khiến một số người tin rằng hoạt động này không hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完美无瑕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完美无瑕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
无›
瑕›
美›