Đọc nhanh: 定于一尊 (định ư nhất tôn). Ý nghĩa là: (thành ngữ) dựa vào một thẩm quyền duy nhất để xác định điều gì là đúng, coi một nguồn (hoặc thực thể hoặc cá nhân) là cơ quan có thẩm quyền cuối cùng.
Ý nghĩa của 定于一尊 khi là Thành ngữ
✪ (thành ngữ) dựa vào một thẩm quyền duy nhất để xác định điều gì là đúng
(idiom) to rely on a single authority to determine what is correct
✪ coi một nguồn (hoặc thực thể hoặc cá nhân) là cơ quan có thẩm quyền cuối cùng
to regard a source (or entity or individual) as the ultimate authority
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定于一尊
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 我们 一定 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải coi trọng thời gian.
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 血糖 水平 在 一定 程度 上 依赖于 你 吃 什么 及 什么 时候 吃
- Lượng đường trong máu phụ thuộc một phần vào những gì bạn ăn và thời điểm bạn ăn.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 我 对于 这个 决定 有 一些 疑虑
- Tôi có một số nghi ngờ về quyết định này.
- 最后 的 胜利 一定 属于 我们
- Thắng lợi cuối nhất định thuộc về chúng ta.
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定于一尊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定于一尊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
于›
定›
尊›