Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
缶
fǒu
Phẫu
Bộ
Đồ sành
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 缶 (Phẫu)
䍃
Yáo
缶
Fǒu|Guàn
Phũ, Phẫu, Phữu
缸
Gāng|Hóng
Ang, Cang, Cương, Hang
缺
Quē
Khuyết
缽
Bō
Bát
罂
Yīng
Anh
罄
Qìng
Khánh
罅
Xià
Há
罈
Tán
đàm, đàn
罌
Yīng
Anh
罐
Guàn
Quán