Đọc nhanh: 大醇小疵 (đại thuần tiểu tì). Ý nghĩa là: rượu ngon có cặn; về căn bản thì tốt đẹp, tuy nhiên vẫn còn sai sót nhỏ.
Ý nghĩa của 大醇小疵 khi là Thành ngữ
✪ rượu ngon có cặn; về căn bản thì tốt đẹp, tuy nhiên vẫn còn sai sót nhỏ
大体上完美,只是个别小地方有些毛病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大醇小疵
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 大大小小 六个 人
- Cả lớn lẫn bé sáu người.
- 大 小子
- con trai lớn.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 大人 说话 , 小孩儿 别 插嘴
- người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 大约 需要 一个 小时
- Chắc là cần 1 tiếng nữa.
- 这乳 大小 适中
- Vú này kích thước vừa phải.
- 这双鞋 大小 刚 合适
- Đôi giày này có kích cỡ vừa phải.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大醇小疵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大醇小疵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
⺌›
⺍›
小›
疵›
醇›