Đọc nhanh: 完善 (hoàn thiện). Ý nghĩa là: hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ. Ví dụ : - 这个工厂由小到大, 由简陋趋向完善。 Nhà máy này phát triển từ nhỏ đến lớn, từ sơ sài cho đến hoàn thiện.
✪ hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ
完美
- 这个 工厂 由小到大 由 简陋 趋向 完善
- Nhà máy này phát triển từ nhỏ đến lớn, từ sơ sài cho đến hoàn thiện.
So sánh, Phân biệt 完善 với từ khác
✪ 完善 vs 完备
✪ 完善 vs 完美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完善
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 我 的 文章 要 进一步 完善
- Ý tưởng của tôi cần hoàn thiện thêm.
- 完善 管理 规章
- hoàn thiện quản lí quy định.
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 完善 城乡 低保 制度
- Cải thiện hệ thống trợ cấp sinh hoạt phí ở thành thị và nông thôn.
- 这个 计划 完善 胜似 那个 计划
- Kế hoạch này tốt hơn kế hoạch kia.
- 这个 工厂 由小到大 由 简陋 趋向 完善
- Nhà máy này phát triển từ nhỏ đến lớn, từ sơ sài cho đến hoàn thiện.
- 他 自觉 这个 方案 不够 完善
- Anh ấy tự cảm thấy kế hoạch này chưa hoàn thiện.
- 医院 设施 很 完善
- Cơ sở hạ tầng của bệnh viện rất hoàn thiện.
- 这 只是 个 草稿 , 还 需要 完善
- Đây chỉ là một bản thảo, vẫn cần được hoàn thiện.
- 善意 的 批评 跟 恶意 的 攻击 完全 是 两回事
- phê bình có thiện ý và đả kích có ác ý hoàn toàn là hai việc khác nhau.
- 他 有 今日 的 地位 , 完全 是 能屈能伸 善于 处世 的 结果
- Anh ấy có địa vị như hôm nay hoàn toàn dựa vào việc đối nhân xử thế, cương nhu đúng lúc của anh ta.
- 第一架 飞机 是 不 完善 的 , 但是 并 不 因此 就 把 它 砸烂 抛掉
- Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.
- 我 等 你 把 作業 做 完
- Tôi đang đợi bạn hoàn thành bài tập về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完善
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完善 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm善›
完›