Đọc nhanh: 圆满 (viên mãn). Ý nghĩa là: toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo; viên mãn; thành công. Ví dụ : - 两国会谈圆满结束。 Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.. - 今晚的演出非常圆满。 Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.. - 问题得到了圆满的解决。 Vấn đề đã được giải quyết tốt đẹp.
Ý nghĩa của 圆满 khi là Tính từ
✪ toàn vẹn; hoàn hảo; tốt đẹp; chu đáo; viên mãn; thành công
没有缺欠;漏洞;使人满意
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 今晚 的 演出 非常 圆满
- Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.
- 问题 得到 了 圆满 的 解决
- Vấn đề đã được giải quyết tốt đẹp.
- 项目 取得 了 圆满 的 成果
- Dự án đã đạt được kết quả tốt đẹp.
- 故事 有 了 一个 圆满 的 结局
- Câu chuyện có một kết thúc viên mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 圆满
✪ 圆满 (+地) + Động từ (完成/解决/结束/举行/达成/落幕)
- 问题 圆满 地 解决 了
- Vấn đề đã được giải quyết một cách hoàn hảo.
- 比赛 圆满 地 结束 了
- Cuộc thi đã kết thúc một cách tốt đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆满
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 莲子 饱满 圆实
- hạt sen tròn mẩy.
- 项目 圆满结束
- Dự án kết thúc tốt đẹp.
- 望月 时 月亮 特别 圆满
- Vào đêm rằm, mặt trăng đặc biệt tròn trịa.
- 预祝 大会 圆满成功
- Chúc hội nghị thành công tốt đẹp.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 比赛 圆满 地 结束 了
- Cuộc thi đã kết thúc một cách tốt đẹp.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 问题 圆满 地 解决 了
- Vấn đề đã được giải quyết một cách hoàn hảo.
- 我 很 高兴 这次 洽谈 圆满成功
- Tôi rất vui vì cuộc đàm phán này đã thành công.
- 项目 取得 了 圆满 的 成果
- Dự án đã đạt được kết quả tốt đẹp.
- 故事 有 了 一个 圆满 的 结局
- Câu chuyện có một kết thúc viên mãn.
- 今晚 的 演出 非常 圆满
- Buổi biểu diễn tối nay rất thành công.
- 这件 事 终于 有 了 圆满 结局 , 真是 皆大欢喜 !
- Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
- 问题 得到 了 圆满 的 解决
- Vấn đề đã được giải quyết tốt đẹp.
- 这次 活动 相当 圆满
- Sự kiện lần này khá trọn vẹn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆满
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆满 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
满›