残缺 cánquē

Từ hán việt: 【tàn khuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "残缺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tàn khuyết). Ý nghĩa là: không đủ; không hoàn chỉnh; không trọn; thiếu; khiếm khuyết; khuyết. Ví dụ : - 。 không hoàn chỉnh; không đủ bộ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 残缺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 残缺 khi là Động từ

không đủ; không hoàn chỉnh; không trọn; thiếu; khiếm khuyết; khuyết

缺少一部分;不完整

Ví dụ:
  • - 残缺不全 cánquēbùquán

    - không hoàn chỉnh; không đủ bộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残缺

  • - 飞机 fēijī 残骸 cánhái

    - xác máy bay.

  • - 努力 nǔlì 弥缺 míquē 不足 bùzú

    - Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.

  • - 残疾儿童 cánjíértóng

    - trẻ em tàn tật

  • - 缺德 quēdé huà

    - lời lẽ thiếu đạo đức.

  • - zhēn 缺德 quēdé

    - thật là thiếu đạo đức.

  • - 缺德事 quēdéshì

    - việc làm thiếu đạo đức.

  • - 残兵 cánbīng bài jiāng

    - tàn binh bại tướng

  • - 鸟关 niǎoguān zài 笼子 lóngzi 残忍 cánrěn 残忍 cánrěn

    - Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?

  • - yīn bìng 缺勤 quēqín

    - nghỉ làm vì bị bệnh.

  • - 资金 zījīn 缺乏 quēfá 阻碍 zǔài le 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.

  • - 缺乏 quēfá 资金 zījīn 成为 chéngwéi le 项目 xiàngmù de 阻碍 zǔài

    - Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.

  • - 经费 jīngfèi 短缺 duǎnquē

    - thiếu kinh phí

  • - 缺乏 quēfá 睡眠 shuìmián 危害 wēihài 健康 jiànkāng

    - Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.

  • - 残暴不仁 cánbàobùrén

    - tàn bạo bất nhân

  • - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • - 残效 cánxiào

    - thời gian hiệu lực kéo dài

  • - 残缺不全 cánquēbùquán

    - không hoàn chỉnh; không đủ bộ

  • - 发现 fāxiàn zhè 本书 běnshū shì 残缺 cánquē de

    - Phát hiện cuốn sách này là không hoàn chỉnh.

  • - 这项 zhèxiàng 作业 zuòyè 看起来 kànqǐlai 残缺 cánquē

    - Công việc có vẻ chưa hoàn thiện.

  • - 淘汰赛 táotàisài de 赛制 sàizhì hěn 残酷 cánkù

    - Vòng đấu loại này thật khốc liệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 残缺

Hình ảnh minh họa cho từ 残缺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao