Đọc nhanh: 残缺 (tàn khuyết). Ý nghĩa là: không đủ; không hoàn chỉnh; không trọn; thiếu; khiếm khuyết; khuyết. Ví dụ : - 残缺不全。 không hoàn chỉnh; không đủ bộ
Ý nghĩa của 残缺 khi là Động từ
✪ không đủ; không hoàn chỉnh; không trọn; thiếu; khiếm khuyết; khuyết
缺少一部分;不完整
- 残缺不全
- không hoàn chỉnh; không đủ bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残缺
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 缺德事
- việc làm thiếu đạo đức.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 因 病 缺勤
- nghỉ làm vì bị bệnh.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 缺乏 睡眠 危害 健康
- Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 残缺不全
- không hoàn chỉnh; không đủ bộ
- 发现 这 本书 是 残缺 的
- Phát hiện cuốn sách này là không hoàn chỉnh.
- 这项 作业 看起来 残缺
- Công việc có vẻ chưa hoàn thiện.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残缺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
缺›