Đọc nhanh: 完成 (hoàn thành). Ý nghĩa là: hoàn thành; làm xong; làm tròn. Ví dụ : - 论文不久就可以完成。 Luận văn không lâu nữa có thể hoàn thành.. - 我已经完成了作业。 Tôi đã hoàn thành xong bài tập rồi.. - 我们要尽快完成工作。 Chúng ta cần nhanh chóng hoàn thành công việc.
Ý nghĩa của 完成 khi là Động từ
✪ hoàn thành; làm xong; làm tròn
按照预期的目的结束;做成
- 论文 不久 就 可以 完成
- Luận văn không lâu nữa có thể hoàn thành.
- 我 已经 完成 了 作业
- Tôi đã hoàn thành xong bài tập rồi.
- 我们 要 尽快 完成 工作
- Chúng ta cần nhanh chóng hoàn thành công việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 完成
✪ 完成 + Tân ngữ (工作、任务、计划)
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 他们 出色 地 完成 了 任务
- Họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
✪ Chủ ngữ (任务/ 工作/ 工程/ 作业) + 完成 + 了
- 这项 工程 已经 完成 了
- Công trình này đã hoàn thành rồi.
- 这个 任务 终于 完成 了
- Nhiệm vụ này cuối cùng hoàn thành rồi.
✪ 完 + 得/不 + 成 (+ Tân ngữ)
- 这个 任务 太难 , 我 完 不成
- Nhiệm vụ này quá khó, tôi không thể hoàn thành.
- 我 可能 完 不成 这个 作业
- Tôi có thể không làm xong bài tập này.
So sánh, Phân biệt 完成 với từ khác
✪ 结束 vs 完成
"结束" nhấn mạnh hành động đã dừng lại, không tiếp tục nữa, thường có liên quan đến thời gian.
"结束" có khả năng đã hoàn thành hoặc chưa hoàn thành.
"完成" có liên quan đến những việc dựa theo kế hoạch, mục tiêu, nhiệm vụ đã được dự định trước..
đã được hoàn thành.
Tân ngữ của "完成" và "结束" cũng không giống nhau.
✪ 实现 vs 完成
"实现" và "完成" có ý nghĩa khác nhau, tân ngữ của chúng cũng khác nhau và chúng không thể thay thế cho nhau.
✪ 完 vs 完成
Giống:
"完" và "完成" đều là động từ và cả hai đều có thể được dùng làm vị ngữ.
Khác:
- Do sự khác biệt về âm tiết nên "完" có thể mang tân ngữ là danh từ đơn âm tiết, "完成" phải mang tân ngữ là danh từ song âm tiết.
-"完" có thể làm bổ ngữ, "完成" không làm được bổ ngữ.
✪ 完成 vs 完毕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完成
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 他匹 自 完成 艰巨 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 及时 完成 了 任务
- Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 工作 完成 后 , 大家 感到 愉悦
- Sau khi hoàn thành công việc, mọi người cảm thấy vui vẻ.
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 关照 员工 完成 培训
- Nhắc nhở nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 我们 很 欣慰 , 工作 完成 了
- Chúng tôi cảm thấy rất hài lòng, công việc đã hoàn thành.
- 我 乘闲 完成 这项 工作
- Tôi tận dụng thời gian rảnh hoàn thành công việc này.
- 营养成分 很 完全
- Thành phần dinh dưỡng rất đầy đủ.
- 若干 时间 完成 任务 ?
- Bao nhiêu thời gian để hoàn thành nhiệm vụ?
- 我 完成 了 课堂作业
- Tôi đã hoàn thành bài tập trên lớp.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 他 能否 按时 完成 任务 ?
- Liệu anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?
- 他 总是 按时 完成 任务
- Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 你 会 按时 完成 作业
- Các em cần làm bài tập đúng hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
成›
Thực Hiện, Hiên
hoàn công; hoàn thành (công trình)hoàn thành; xong; kết thúc (công việc)
hoàn thành; đã làm xong
hơ khô thẻ tre (để viết chữ, ví với việc viết xong một tác phẩm)sao chèđóng máy, quay xong
kết thúc; cáo chung; tuyên bố kết thúc; chấm dứt
Kết Thúc
Hoàn Tất
xong xuôi; kết thúc; vãndứt
Khánh Thành
Đạt Được
Thực Thi
Làm Xong, Hoàn Thành, Hoàn Tất
Làm Tốt, Thực Hiện Tốt, Lo Lót