Đọc nhanh: 完成日 (hoàn thành nhật). Ý nghĩa là: Ngày hoàn thành. Ví dụ : - 完成日用品的外调任务 nhiệm vụ vận chuyển hàng tiêu dùng đã hoàn thành rồi
Ý nghĩa của 完成日 khi là Danh từ
✪ Ngày hoàn thành
- 完成 日用品 的 外调 任务
- nhiệm vụ vận chuyển hàng tiêu dùng đã hoàn thành rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完成日
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 及时 完成 了 任务
- Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.
- 工作 完成 后 , 大家 感到 愉悦
- Sau khi hoàn thành công việc, mọi người cảm thấy vui vẻ.
- 当日 事 , 当日 做 完
- việc hôm nào làm xong hôm ấy; việc hôm nay chớ để ngày mai.
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 关照 员工 完成 培训
- Nhắc nhở nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.
- 我们 很 欣慰 , 工作 完成 了
- Chúng tôi cảm thấy rất hài lòng, công việc đã hoàn thành.
- 我 乘闲 完成 这项 工作
- Tôi tận dụng thời gian rảnh hoàn thành công việc này.
- 营养成分 很 完全
- Thành phần dinh dưỡng rất đầy đủ.
- 若干 时间 完成 任务 ?
- Bao nhiêu thời gian để hoàn thành nhiệm vụ?
- 我 完成 了 课堂作业
- Tôi đã hoàn thành bài tập trên lớp.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 他 能否 按时 完成 任务 ?
- Liệu anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?
- 完成 日用品 的 外调 任务
- nhiệm vụ vận chuyển hàng tiêu dùng đã hoàn thành rồi
- 务求 早日 完成 生产 任务
- phải sớm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
- 计划 的 完成 指日可待
- việc hoàn thành kế hoạch đã ở trong tầm tay.
- 我 完全 赞成 酒馆 整日 营业
- Tôi hoàn toàn đồng ý với việc quán rượu hoạt động suốt ngày.
- 这 项目 十日 内 完成
- Dự án này sẽ hoàn thành trong mười ngày.
- 这项 任务 克日 完成
- Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong kỳ hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完成日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完成日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
成›
日›