Đọc nhanh: 场合 (trường hợp). Ý nghĩa là: trường hợp; tình huống; dịp; nơi. Ví dụ : - 在公共场合,要遵守秩序。 Ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.. - 她在各种场合都表现得很得体。 Cô ấy luôn thể hiện rất đúng mực trong mọi tình huống.. - 这种场合不适合开玩笑。 Tình huống này không thích hợp để đùa giỡn.
Ý nghĩa của 场合 khi là Danh từ
✪ trường hợp; tình huống; dịp; nơi
一定的时间、地点、情况
- 在 公共场合 , 要 遵守 秩序
- Ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.
- 她 在 各种 场合 都 表现 得 很 得体
- Cô ấy luôn thể hiện rất đúng mực trong mọi tình huống.
- 这种 场合 不 适合 开玩笑
- Tình huống này không thích hợp để đùa giỡn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 场合
- 穿着 要 符合 场合
- Cách ăn mặc phải phù hợp với hoàn cảnh.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 她 在 公开场合 讲话 会 羞怯
- She becomes shy when speaking in public.
- 在 严肃 的 场合 你 要 放 庄重 点儿
- ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 这个 产品 大致 符合 市场需求
- Sản phẩm này cơ bản đáp ứng nhu cầu thị trường.
- 西服 在 正式 场合 很 合适
- Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.
- 跑 这么 远 的 路 去 看 一场 戏 , 实在 合不着
- đi quãng đường xa như vậy để xem kịch thật không đáng.
- 在 公开场合 忌 谈 宗教
- Tránh nói về tôn giáo ở nơi công cộng.
- 这样 的 便服 不宜 在 正式 的 场合 穿
- Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 大家 集合 在 操场上
- Mọi người tập hợp ở sân thể thao.
- 在 公共场合 要 注意 礼仪
- Cần chú ý lễ nghi nơi công cộng.
- 在 正式 场合 要 注意 礼仪
- Trong những dịp trang trọng cần chú ý lễ nghi.
- 这种 场合 不 适合 开玩笑
- Tình huống này không thích hợp để đùa giỡn.
- 这种 风格 合适 于 那个 场合
- Phong cách này phù hợp cho dịp này.
- 不管 在 什么 场合 , 他 从没 犯过 憷
- cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
- 这个 场景 符合 我 的 想象
- Cảnh tượng này phù hợp với sự tưởng tượng của tôi.
- 将 学生 集合 在 操场上
- Tập hợp học sinh ở sân trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 场合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 场合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
场›