Đọc nhanh: 公众场合 (công chúng trường hợp). Ý nghĩa là: nơi công cộng; địa điểm công cộng.
Ý nghĩa của 公众场合 khi là Danh từ
✪ nơi công cộng; địa điểm công cộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公众场合
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 穿着 要 符合 场合
- Cách ăn mặc phải phù hợp với hoàn cảnh.
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 公众 领袖
- lãnh tụ công chúng
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 这家 公司 争取 拓展 市场
- Công ty này nỗ lực mở rộng thị trường.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 她 在 公开场合 讲话 会 羞怯
- She becomes shy when speaking in public.
- 在 公开场合 忌 谈 宗教
- Tránh nói về tôn giáo ở nơi công cộng.
- 在 公共场合 要 注意 礼仪
- Cần chú ý lễ nghi nơi công cộng.
- 她 在 公共场合 张扬 个性
- Cô ấy thể hiện cá tính một cách tùy tiện nơi công cộng.
- 在 公共场合 , 要 遵守 秩序
- Ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.
- 小孩 在 公众 场合 总是 腼腆 的
- Trẻ con luôn tỏ ra ngại ngùng ở nơi công cộng.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公众场合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公众场合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
公›
合›
场›