Đọc nhanh: 地方 (địa phương). Ý nghĩa là: địa phương, bản xứ; bản địa; nơi ấy; chốn ấy, địa phương (chỉ bộ phận ngoài quân đội). Ví dụ : - 中央工业和地方工业同时并举。 Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.. - 这个工程是地方管理。 Công trình này do địa phương quản lí.. - 他常给地方上的群众治病。 Anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ.
Ý nghĩa của 地方 khi là Danh từ
✪ địa phương
各级行政区划的统称
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 这个 工程 是 地方 管理
- Công trình này do địa phương quản lí.
✪ bản xứ; bản địa; nơi ấy; chốn ấy
本地; 当地
- 他常 给 地方 上 的 群众 治病
- Anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ.
- 外来 干部 和 地方 干部 要 搞好团结
- Cán bộ từ nơi khác và cán bộ bản địa cần phải đoàn kết tốt.
- 我们 要 保持 地方 特色
- Chúng ta phải giữ gìn bản sắc địa phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ địa phương (chỉ bộ phận ngoài quân đội)
指军队以外的部门
- 部队 的 训练 得到 了 地方 上 的 支持
- Huấn luyện của quân đội được sự hỗ trợ từ địa phương.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
So sánh, Phân biệt 地方 với từ khác
✪ 地点 vs 地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 挑个 安静 的 地方
- Chọn một nơi yên tĩnh.
- 这个 野 地方 很 安静
- Khu vực hẻo lánh này rất yên tĩnh.
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 这个 地方 很 贫穷
- Nơi này rất nghèo khổ.
- 这个 地方 很 安全
- Nơi này rất an toàn.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
方›