Đọc nhanh: 地方工业 (địa phương công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp địa phương. Ví dụ : - 中央工业和地方工业同时并举。 Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
Ý nghĩa của 地方工业 khi là Danh từ
✪ Công nghiệp địa phương
中央工业的对称。是由各省、市、县直接领导和管理的工业企业的总称。中央有关工业主管部门对地方工业只按其生产的产品类别进行归口管理。
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方工业
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 切实 切切实实 地 把 工作 做好
- thực sự làm tốt công tác.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 挑个 安静 的 地方
- Chọn một nơi yên tĩnh.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 这个 地方 就业机会 很多
- Nơi này có nhiều cơ hội việc làm.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 这个 工程 是 地方 管理
- Công trình này do địa phương quản lí.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 这 地方 因出 手工艺品 而出名
- Địa điểm này nổi tiếng với việc sản xuất và bán sản phẩm thủ công.
- 你 去 哪个 地方 打工
- Bạn đi làm thêm ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地方工业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地方工业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
地›
工›
方›