Đọc nhanh: 图景 (đồ ảnh). Ý nghĩa là: tranh cảnh; cảnh vật trong tranh, triển vọng; tương lai; tiền đồ; ước mơ. Ví dụ : - 他只用几笔,便勾勒出一幅海上日出的图景。 anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.. - 这些民间传说反映出人们理想中的社会生活图景。 những truyền thuyết dân gian này phản ánh ước mơ về cuộc sống xã hội trong lý tưởng của nhân dân.
Ý nghĩa của 图景 khi là Danh từ
✪ tranh cảnh; cảnh vật trong tranh
画面上的景物
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
✪ triển vọng; tương lai; tiền đồ; ước mơ
描述的或想象中的景象
- 这些 民间传说 反映 出 人们 理想 中 的 社会 生活 图景
- những truyền thuyết dân gian này phản ánh ước mơ về cuộc sống xã hội trong lý tưởng của nhân dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图景
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 舆图
- địa đồ
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 盖 图章
- đóng dấu
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 这张 图片 的 背景 有点 模糊
- Nền của bức ảnh này hơi mờ.
- 他 喜欢 图画 风景
- Anh ấy thích vẽ phong cảnh.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 这些 民间传说 反映 出 人们 理想 中 的 社会 生活 图景
- những truyền thuyết dân gian này phản ánh ước mơ về cuộc sống xã hội trong lý tưởng của nhân dân.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
景›