xià

Từ hán việt: 【hách.hổ.hào.hao.quách.hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hách.hổ.hào.hao.quách.hạ). Ý nghĩa là: doạ; doạ dẫm; doạ nạt (làm cho sợ). Ví dụ : - , . Xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn sợ hãi.. - . Cô ta đe dọa trẻ em rằng sẽ đánh mạnh vào họ.. - , . Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

doạ; doạ dẫm; doạ nạt (làm cho sợ)

Ví dụ:
  • - 对不起 duìbùqǐ 不是故意 búshìgùyì 吓唬 xiàhǔ de

    - Xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn sợ hãi.

  • - 吓唬 xiàhǔ 孩子 háizi shuō yào 狠狠 hěnhěn 他们 tāmen 一顿 yīdùn

    - Cô ta đe dọa trẻ em rằng sẽ đánh mạnh vào họ.

  • - 相信 xiāngxìn 真会 zhēnhuì àn 威胁 wēixié 的话 dehuà zuò 不过 bùguò 吓唬 xiàhǔ 我们 wǒmen 罢了 bàle

    - Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 相信 xiāngxìn 真会 zhēnhuì àn 威胁 wēixié 的话 dehuà zuò 不过 bùguò 吓唬 xiàhǔ 我们 wǒmen 罢了 bàle

    - Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.

  • - 唬人 hǔrén

    - doạ người

  • - zhè shì 诈唬 zhàhǔ 别理 biélǐ

    - nó doạ anh đấy, đừng để

  • - 你别 nǐbié 吓唬 xiàhǔ

    - Bạn đừng dọa nạt tôi.

  • - 对不起 duìbùqǐ 不是故意 búshìgùyì 吓唬 xiàhǔ de

    - Xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn sợ hãi.

  • - 差一点儿 chàyìdiǎner jiào 唬住 hǔzhù le

    - suýt chút bị anh ấy doạ rồi.

  • - 不是 búshì 存心 cúnxīn yào 吓唬 xiàhǔ

    - Tôi không phải cố ý hăm dọa bạn sợ.

  • - 吓唬 xiàhǔ 孩子 háizi shuō yào 狠狠 hěnhěn 他们 tāmen 一顿 yīdùn

    - Cô ta đe dọa trẻ em rằng sẽ đánh mạnh vào họ.

  • - 假装 jiǎzhuāng 警察 jǐngchá 吓唬 xiàhǔ le 小孩 xiǎohái

    - Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.

  • - 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 吓唬 xiàhǔ huò 伤害 shānghài 任何人 rènhérén

    - Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唬

Hình ảnh minh họa cho từ 唬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Háo , Hǔ , Xià , Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hào , Hách , Hạ , Hổ , Quách
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPU (口卜心山)
    • Bảng mã:U+552C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình