唬唬 hǔ hǔ

Từ hán việt: 【hách hách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "唬唬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hách hách). Ý nghĩa là: ù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 唬唬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 唬唬 khi là Từ tượng thanh

ù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唬唬

  • - 相信 xiāngxìn 真会 zhēnhuì àn 威胁 wēixié 的话 dehuà zuò 不过 bùguò 吓唬 xiàhǔ 我们 wǒmen 罢了 bàle

    - Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.

  • - 唬人 hǔrén

    - doạ người

  • - zhè shì 诈唬 zhàhǔ 别理 biélǐ

    - nó doạ anh đấy, đừng để

  • - 你别 nǐbié 吓唬 xiàhǔ

    - Bạn đừng dọa nạt tôi.

  • - 对不起 duìbùqǐ 不是故意 búshìgùyì 吓唬 xiàhǔ de

    - Xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn sợ hãi.

  • - 差一点儿 chàyìdiǎner jiào 唬住 hǔzhù le

    - suýt chút bị anh ấy doạ rồi.

  • - 不是 búshì 存心 cúnxīn yào 吓唬 xiàhǔ

    - Tôi không phải cố ý hăm dọa bạn sợ.

  • - 吓唬 xiàhǔ 孩子 háizi shuō yào 狠狠 hěnhěn 他们 tāmen 一顿 yīdùn

    - Cô ta đe dọa trẻ em rằng sẽ đánh mạnh vào họ.

  • - 假装 jiǎzhuāng 警察 jǐngchá 吓唬 xiàhǔ le 小孩 xiǎohái

    - Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.

  • - 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 吓唬 xiàhǔ huò 伤害 shānghài 任何人 rènhérén

    - Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唬唬

Hình ảnh minh họa cho từ 唬唬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唬唬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Háo , Hǔ , Xià , Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hào , Hách , Hạ , Hổ , Quách
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPU (口卜心山)
    • Bảng mã:U+552C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình