Hán tự: 琥
Đọc nhanh: 琥 (hổ). Ý nghĩa là: hổ phách. Ví dụ : - 蜡黄色的琥珀。 hổ phách vàng như nến.
Ý nghĩa của 琥 khi là Danh từ
✪ hổ phách
(琥珀) 古代松柏树脂的化石,成分是C10H16O淡黄色、褐色或红褐色的固体,质脆,燃烧时有香气,摩擦时生电用来制造琥珀酸和各种漆,也可做装饰品,可入药也作虎魄
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琥
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 琥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琥›