唬烂 hǔ làn

Từ hán việt: 【hách lạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "唬烂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hách lạn). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) (Tw) thành nhảm nhí, lừa gạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 唬烂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 唬烂 khi là Động từ

(tiếng lóng) (Tw) thành nhảm nhí

(slang) (Tw) to bullshit

lừa gạt

to fool

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唬烂

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - 夜空 yèkōng zhōng 星星 xīngxing 灿烂 cànlàn

    - Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

  • - 星河 xīnghé 灿烂 cànlàn

    - Tinh hà xán lạn.

  • - 烂醉如泥 lànzuìrúní

    - say quắt cần câu; say bét nhè.

  • - 香蕉 xiāngjiāo fàng 两天 liǎngtiān jiù 放烂 fànglàn le

    - Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 一着 yīzhāo shuǐ jiù làn

    - Loại trái cây này chạm nước là hỏng ngay.

  • - 豪华 háohuá 灿烂 cànlàn de 宝石 bǎoshí

    - đá quý sáng lấp lánh sang trọng.

  • - 台词 táicí 背得 bèidé 烂熟 lànshú

    - thuộc lòng kịch bản như cháo.

  • - 相信 xiāngxìn 真会 zhēnhuì àn 威胁 wēixié 的话 dehuà zuò 不过 bùguò 吓唬 xiàhǔ 我们 wǒmen 罢了 bàle

    - Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.

  • - 灯光灿烂 dēngguāngcànlàn

    - Ánh đèn sáng rực.

  • - 烂污货 lànwūhuò

    - con gái hư; đàn bà phóng đãng.

  • - làn 可以 kěyǐ 做酒 zuòjiǔ

    - Lê chín rữa có thể nấu rượu.

  • - kuāng de làn 剔除 tīchú 干净 gānjìng

    - Loại bỏ những quả lê thối trong giỏ.

  • - ròu zhǔ 稀烂 xīlàn

    - thịt nấu nhừ rồi.

  • - 牛肉 niúròu zhǔ 很烂 hěnlàn

    - Thịt bò hầm rất nhừ.

  • - 收买 shōumǎi 废铜烂铁 fèitónglàntiě

    - thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.

  • - 腐烂 fǔlàn de 灵魂 línghún

    - linh hồn sa đoạ

  • - 遇到困难 yùdàokùnnán 不要 búyào 摆烂 bǎilàn

    - Khi gặp khó khăn, đừng bỏ cuộc.

  • - 老年人 lǎoniánrén chī 烂糊 lànhú de hǎo

    - người già ăn thức ăn nấu nhừ mới tốt.

  • - 第一架 dìyījià 飞机 fēijī shì 完善 wánshàn de 但是 dànshì bìng 因此 yīncǐ jiù 砸烂 zálàn 抛掉 pāodiào

    - Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唬烂

Hình ảnh minh họa cho từ 唬烂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唬烂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Háo , Hǔ , Xià , Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hào , Hách , Hạ , Hổ , Quách
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPU (口卜心山)
    • Bảng mã:U+552C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao