Đọc nhanh: 哪会儿 (na hội nhi). Ý nghĩa là: lúc nào; bao giờ; khi nào, bất cứ lúc nào; khi nào. Ví dụ : - 你是哪会儿从广州回来的? anh từ Quảng Châu về lúc nào?. - 这篇文章哪会儿才能脱稿? bài viết này lúc nào mới hoàn thành bản thảo?. - 赶紧把粮食晒干入仓, 说不定哪会儿天气要变。 mau đem lương thực ra phơi khô rồi nhập kho, không biết được khi nào thời tiết thay đổi?
✪ lúc nào; bao giờ; khi nào
问过去或将来的时间
- 你 是 哪会儿 从 广州 回来 的
- anh từ Quảng Châu về lúc nào?
- 这 篇文章 哪会儿 才能 脱稿
- bài viết này lúc nào mới hoàn thành bản thảo?
✪ bất cứ lúc nào; khi nào
泛指时间, 也说哪会子
- 赶紧 把 粮食 晒干 入仓 , 说不定 哪会儿 天气 要变
- mau đem lương thực ra phơi khô rồi nhập kho, không biết được khi nào thời tiết thay đổi?
- 你 要 哪会儿 来 就 哪会儿 来
- anh muốn đến lúc nào thì đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪会儿
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 你 是 哪个 兄弟会 的
- Bạn đã thuộc về huynh đệ nào?
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 你 伤到 哪儿 了 ?
- Bạn bị thương ở đâu?
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 哪儿 安静 就 去 哪儿
- Chỗ nào yên tĩnh thì đi chỗ đó.
- 拜托 , 让 我 安静 一会儿
- Làm ơn, để tôi yên một lát.
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 咱们 歇会儿 喝杯 茶
- Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.
- 你 先 歇 一会儿 再 干
- Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.
- 会议 场所 在 哪儿 ?
- Địa điểm họp ở đâu?
- 赶紧 把 粮食 晒干 入仓 , 说不定 哪会儿 天气 要变
- mau đem lương thực ra phơi khô rồi nhập kho, không biết được khi nào thời tiết thay đổi?
- 这 篇文章 哪会儿 才能 脱稿
- bài viết này lúc nào mới hoàn thành bản thảo?
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 你 要 哪会儿 来 就 哪会儿 来
- anh muốn đến lúc nào thì đến.
- 你 这会儿 又 上 哪儿 去 呀
- bây giờ anh lại đi đâu nữa đấy?
- 你 是 哪会儿 从 广州 回来 的
- anh từ Quảng Châu về lúc nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哪会儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哪会儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
儿›
哪›