- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
- Pinyin:
Cāng
- Âm hán việt:
Thương
Thảng
Xương
- Nét bút:ノ丶フフ
- Lục thư:Tượng hình
- Hình thái:⿱人㔾
- Thương hiệt:OSU (人尸山)
- Bảng mã:U+4ED3
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 仓
-
Cách viết khác
仺
𡶍
-
Phồn thể
倉
Ý nghĩa của từ 仓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 仓 (Thương, Thảng, Xương). Bộ Nhân 人 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ丶フフ). Ý nghĩa là: kho, vựa, kho, vựa. Từ ghép với 仓 : 穀倉 Kho lúa, vựa thóc, 糧食滿倉 Lương thực đầy kho, 倉海 Biển xanh Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Kho, vựa
- 穀倉 Kho lúa, vựa thóc
- 糧食滿倉 Lương thực đầy kho
* ② (văn) Xanh (dùng như 滄, bộ 氵)