Đọc nhanh: 哪里 (na lí). Ý nghĩa là: đâu; chỗ nào, ở đâu; nơi nào, đâu; đâu phải; đâu có phải(dùng trong câu hỏi vặn; có ý phủ định). Ví dụ : - 这条路通往哪里? Con đường này dẫn đến đâu?. - 你知道她在哪里吗? Bạn có biết cô ấy ở đâu không?. - 你觉得这里哪里不好? Bạn thấy chỗ này không tốt ở đâu?
Ý nghĩa của 哪里 khi là Đại từ
✪ đâu; chỗ nào
问什么处所
- 这条 路 通往 哪里 ?
- Con đường này dẫn đến đâu?
- 你 知道 她 在 哪里 吗 ?
- Bạn có biết cô ấy ở đâu không?
✪ ở đâu; nơi nào
泛指任何处所
- 你 觉得 这里 哪里 不好 ?
- Bạn thấy chỗ này không tốt ở đâu?
- 我 忘记 我 的 书 放在 哪里 了
- Tôi quên sách của mình để ở đâu.
✪ đâu; đâu phải; đâu có phải(dùng trong câu hỏi vặn; có ý phủ định)
用于反问句;表示意在否定
- 我 哪里 有 这么 多钱 ?
- Tôi đâu có nhiều tiền như vậy?
- 他 哪里 喜欢 这部 电影 ?
- Anh ấy đâu có thích bộ phim này?
✪ đâu có (lời nói khiêm tốn)
谦词;用来婉转地推辞对自己的褒奖
- 哪里 , 哪里 , 我 还 需要 努力
- Đâu có, tôi vẫn cần phải cố gắng.
- 哪里 , 我 只是 做 了 我 的 工作
- Đâu có, tôi chỉ làm công việc của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪里
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 尔去 哪里 ?
- Bạn đi đâu?
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 乃弟 去 哪里 了 ?
- Em trai mày đi đâu rồi?
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 这辆 车 的 倒车档 在 哪里 ?
- Số lùi của xe này ở đâu?
- 哪里 的 午休
- Nghỉ trưa từ đâu?
- 你 挑 粮食 去 哪里 ?
- Bạn gánh lương thực đi đâu đấy?
- 礼拜天 你 去 哪里 ?
- Chủ nhật này cậu đi đâu?
- 你 的 户籍 在 哪里 ?
- Hộ khẩu của bạn ở đâu?
- 瓶盖 儿 在 哪里 ?
- Cái nắp chai ở đâu?
- 君要 去 哪里 ?
- Chàng muốn đi đâu?
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 他 还 知道 从 哪里 刺伤 被害人
- Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân
- 在 哪里 失去 的 控制权
- Anh ấy đang giành lại quyền kiểm soát
- 哪里 有 压迫 , 哪里 就 有 反抗
- ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哪里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哪里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哪›
里›