Đọc nhanh: 同席 (đồng tịch). Ý nghĩa là: Cùng yến tiệc. Cùng ngồi một chỗ (người xưa ngồi chiếu). Ngủ chung một chiếu. Chỉ đời sống vợ chồng ăn ở cùng nhau. ◇Sử Kí 史記: Tam nguyệt bất đồng tịch 三月不同席 (Hoài Nam Vương truyện 淮南王傳). Chỉ đồng học. ◇Diệp Thích 葉適: Đông tây sổ bách lí lai học; tuế thì bất quy; đồng tịch úy kì chuyên 東西數百里來學; 歲時不歸; 同席畏其專 (Lệ Quân mộ chí minh 厲君墓志銘)..
Ý nghĩa của 同席 khi là Danh từ
✪ Cùng yến tiệc. Cùng ngồi một chỗ (người xưa ngồi chiếu). Ngủ chung một chiếu. Chỉ đời sống vợ chồng ăn ở cùng nhau. ◇Sử Kí 史記: Tam nguyệt bất đồng tịch 三月不同席 (Hoài Nam Vương truyện 淮南王傳). Chỉ đồng học. ◇Diệp Thích 葉適: Đông tây sổ bách lí lai học; tuế thì bất quy; đồng tịch úy kì chuyên 東西數百里來學; 歲時不歸; 同席畏其專 (Lệ Quân mộ chí minh 厲君墓志銘).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同席
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 我 有 个 同学 姓魏
- Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 啊 , 好 的 , 我 同意
- Ờ, được rồi, tôi đồng ý.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同席
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同席 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
席›