Đọc nhanh: 三马同槽 (tam mã đồng tào). Ý nghĩa là: ba con ngựa ở cùng một máng (thành ngữ, ám chỉ Tư Mã Ý 司馬懿 | 司马懿 và hai con trai của ông); những kẻ đồng mưu dưới cùng một mái nhà.
Ý nghĩa của 三马同槽 khi là Thành ngữ
✪ ba con ngựa ở cùng một máng (thành ngữ, ám chỉ Tư Mã Ý 司馬懿 | 司马懿 và hai con trai của ông); những kẻ đồng mưu dưới cùng một mái nhà
three horses at the same trough (idiom, alluding to Sima Yi 司馬懿|司马懿 [Si1 mǎ Yi4] and his two sons); conspirators under the same roof
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三马同槽
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 同窗 三载
- cùng học một trường ba năm
- 我 有 三个 同屋
- Tôi có 3 người bạn cùng phòng.
- 我们 有 三驾 马车
- Chúng tôi có ba chiếc xe ngựa.
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
- 马 吃 了 三个 草 把
- Con ngựa ăn hết 3 bó cỏ.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 这里 有 三个 不同 的 味道
- Có ba hương vị khác nhau ở đây.
- 张三 和 李四 同谋 盗窃 公司 财物
- Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.
- 他 曾经 就是 勾三搭四 跟 女同事
- Anh ta thường xuyên trêu ghẹo nữ đồng nghiệp khác
- 这座 房子 有三槽 大门
- Ngôi nhà này có ba cánh cửa lớn.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 这 三个 村庄 在 同 一条 直线 上
- Ba ngôi làng này nằm trên cùng một đường thẳng
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
- 这个 玩具 值 三 马克
- Món đồ chơi này giá ba đồng Mác.
- 她 和 男朋友 同居 了 三年 , 后来 分手 了
- Cô và bạn trai sống với nhau được 3 năm rồi chia tay.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三马同槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三马同槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
同›
槽›
马›