Đọc nhanh: 反响 (phản hưởng). Ý nghĩa là: phản ứng; tiếng vang; tiếng dội lại; gây tiếng vang; gây xôn xao. Ví dụ : - 她曾经登台演出,反响不一。 cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau.. - 此事在报上披露后,在社会上引起强烈反响。 việc này sau khi tiết lộ trên báo, gây xôn xao trong xã hội.. - 这个戏在西贡播出后反响强烈。 sau khi trình chiếu, bộ phim đã gây tiếng vang rất lớn ở Sài gòn
Ý nghĩa của 反响 khi là Danh từ
✪ phản ứng; tiếng vang; tiếng dội lại; gây tiếng vang; gây xôn xao
回响;反应
- 她 曾经 登台 演出 , 反响 不 一
- cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau.
- 此事 在 报上 披露 后 , 在 社会 上 引起 强烈反响
- việc này sau khi tiết lộ trên báo, gây xôn xao trong xã hội.
- 这个 戏 在 西贡 播出 后 反响强烈
- sau khi trình chiếu, bộ phim đã gây tiếng vang rất lớn ở Sài gòn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反响
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 歌声 响亮
- tiếng hát vang dội.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 此事 在 报上 披露 后 , 在 社会 上 引起 强烈反响
- việc này sau khi tiết lộ trên báo, gây xôn xao trong xã hội.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 她 曾经 登台 演出 , 反响 不 一
- cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau.
- 该 产品 受到 了 反面 宣传 , 销量 大受 影响
- Sản phẩm bị dư luận tiêu cực và doanh số bán hàng bị ảnh hưởng rất nhiều.
- 这个 戏 在 西贡 播出 后 反响强烈
- sau khi trình chiếu, bộ phim đã gây tiếng vang rất lớn ở Sài gòn
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
响›